ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd UEFA Nations League - Thứ 2, 14/10 Vòng League C
Azerbaijan 1
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Đặt cược
Slovakia
Baku Olympic Stadium
Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.84
-0.75
0.98
O 2.5
1.00
U 2.5
0.80
1
4.40
X
3.40
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
0.94
O 1
0.98
U 1
0.84

Diễn biến chính

Azerbaijan Azerbaijan
Phút
Slovakia Slovakia
15'
match phan luoi 0 - 1 Rahil Mammadov(OW)
Tural Bayramov 1 - 1
Kiến tạo: Ramil Sheydaev
match goal
38'
Mahir Madatov match yellow.png
44'
Emin Mahmudov
Ra sân: Anton Krivotsyuk
match change
46'
Qismat Aliyev match yellow.png
61'
Mahir Madatov match yellow.pngmatch red
70'
75'
match goal 1 - 2 Lukas Haraslin
Kiến tạo: Milan Skriniar
Renat Dadashov
Ra sân: Aleksey Isaev
match change
77'
Rustam Ahmadzada
Ra sân: Ramil Sheydaev
match change
77'
83'
match change David Duris
Ra sân: Lukas Haraslin
84'
match change Patrik Hrosovsky
Ra sân: Stanislav Lobotka
Abbas Huseynov
Ra sân: Qismat Aliyev
match change
84'
84'
match change Lubomir Tupta
Ra sân: David Strelec
86'
match goal 1 - 3 David Duris
Kiến tạo: Lubomir Tupta
Vadim Abdullayev
Ra sân: Ceyhun Nuriyev
match change
88'
90'
match change Tomas Rigo
Ra sân: Ondrej Duda
90'
match change Michal Tomic
Ra sân: Peter Pekarik

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Azerbaijan Azerbaijan
Slovakia Slovakia
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
17
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
387
 
Số đường chuyền
 
587
81%
 
Chuyền chính xác
 
87%
17
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu
 
7
4
 
Đánh đầu thành công
 
4
0
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
9
1
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
34
23
 
Cản phá thành công
 
9
6
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
25
 
Long pass
 
20
64
 
Pha tấn công
 
134
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Abbas Huseynov
9
Renat Dadashov
14
Rustam Ahmadzada
8
Emin Mahmudov
16
Vadim Abdullayev
2
Shahriyar Aliyev
7
Joshgun Diniyev
6
Ozan Kokcu
12
Aydin Bayramov
4
Zamiq Aliyev
23
Rza Cafarov
19
Xayal Nacafov
Azerbaijan Azerbaijan 3-4-3
Slovakia Slovakia 4-3-3
1
Dzhenetov
5
Krivotsyuk
15
Guseynov
13
Mammadov
3
Dzhafarquliyev
20
Isaev
18
Nuriyev
21
Aliyev
11
Sheydaev
10
Madatov
17
Bayramov
1
Rodak
2
Pekarik
5
Satka
14
Skriniar
16
Hancko
8
Duda
22
Lobotka
10
Benes
7
Suslov
15
Strelec
17
Haraslin

Substitutes

13
Patrik Hrosovsky
11
Lubomir Tupta
4
Michal Tomic
19
Tomas Rigo
20
David Duris
6
Norbert Gyomber
23
Henrich Ravas
9
Robert Bozenik
21
Christian Herc
12
Dominik Takac
3
Samuel Kozlovsky
18
Leo Sauer
Đội hình dự bị
Azerbaijan Azerbaijan
Abbas Huseynov 22
Renat Dadashov 9
Rustam Ahmadzada 14
Emin Mahmudov 8
Vadim Abdullayev 16
Shahriyar Aliyev 2
Joshgun Diniyev 7
Ozan Kokcu 6
Aydin Bayramov 12
Zamiq Aliyev 4
Rza Cafarov 23
Xayal Nacafov 19
Slovakia Slovakia
13 Patrik Hrosovsky
11 Lubomir Tupta
4 Michal Tomic
19 Tomas Rigo
20 David Duris
6 Norbert Gyomber
23 Henrich Ravas
9 Robert Bozenik
21 Christian Herc
12 Dominik Takac
3 Samuel Kozlovsky
18 Leo Sauer

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5
52% Kiểm soát bóng 52.33%
11 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Azerbaijan (4trận)
Chủ Khách
Slovakia (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Azerbaijan Azerbaijan

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Emin Mahmudov Tiền vệ trụ 0 0 1 5 4 80% 2 0 7 6.17
1 Mekhti Dzhenetov Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 15 5.89
15 Badavi Guseynov Trung vệ 0 0 1 31 25 80.65% 0 0 38 6.35
11 Ramil Sheydaev Tiền đạo cắm 1 0 1 15 12 80% 1 0 21 6.8
10 Mahir Madatov 1 0 0 11 8 72.73% 0 2 14 6.14
13 Rahil Mammadov Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 0 36 5.79
20 Aleksey Isaev Tiền vệ trụ 2 0 0 19 18 94.74% 1 0 25 6.16
5 Anton Krivotsyuk 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 33 5.83
21 Qismat Aliyev 0 0 1 22 14 63.64% 2 1 36 6.73
17 Tural Bayramov Hậu vệ cánh trái 2 2 0 12 9 75% 1 1 24 7.46
3 Elvin Dzhafarquliyev Hậu vệ cánh trái 1 0 0 16 15 93.75% 3 1 39 6.32
18 Ceyhun Nuriyev Tiền vệ công 0 0 1 20 15 75% 2 0 29 6.5

Slovakia Slovakia

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Peter Pekarik Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 17 100% 0 0 28 6.16
22 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 40 95.24% 1 0 49 6.3
14 Milan Skriniar Trung vệ 0 0 0 66 61 92.42% 0 0 74 6.32
8 Ondrej Duda Tiền vệ trụ 0 0 1 38 30 78.95% 1 0 48 6.09
17 Lukas Haraslin Cánh trái 1 0 0 17 14 82.35% 2 0 28 6.06
5 Lubomir Satka Trung vệ 0 0 0 44 40 90.91% 0 1 47 6.12
1 Marek Rodak Thủ môn 0 0 0 24 14 58.33% 0 0 26 6.17
10 Laszlo Benes Tiền vệ trụ 0 0 0 19 18 94.74% 4 0 28 6.18
16 David Hancko Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 2 0 52 6.1
15 David Strelec Tiền đạo cắm 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 18 6.21
7 Tomas Suslov Tiền vệ công 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 20 6.61

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi