ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng Nhất Đan Mạch - Thứ 7, 05/10 Vòng 12
B93 Copenhagen 1
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Đặt cược
Esbjerg
Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.85
O 3.25
1.05
U 3.25
0.83
1
3.20
X
3.50
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.12
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

B93 Copenhagen B93 Copenhagen
Phút
Esbjerg Esbjerg
17'
match goal 0 - 1 Leonel Montano
Kiến tạo: Lucas From
27'
match goal 0 - 2 Yacine Bourhane
40'
match yellow.png Leonel Montano
Jacob Egeris match yellow.png
48'
Ludvig Henriksen match red
48'
57'
match goal 0 - 3 Tim Freriks
Kiến tạo: Andreas Troelsen
68'
match goal 0 - 4 Andreas Troelsen
83'
match yellow.png Anton Skipper Hendriksen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

B93 Copenhagen B93 Copenhagen
Esbjerg Esbjerg
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
606
 
Số đường chuyền
 
422
85%
 
Chuyền chính xác
 
79%
14
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
7
5
 
Cứu thua
 
3
4
 
Rê bóng thành công
 
13
12
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
12
18
 
Long pass
 
22
95
 
Pha tấn công
 
109
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
3 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 6.67
52% Kiểm soát bóng 42.33%
7.67 Phạm lỗi 5.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

B93 Copenhagen (15trận)
Chủ Khách
Esbjerg (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
1
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
3
4
2
5