Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.84
0.84
+0.75
1.09
1.09
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
1.62
1.62
X
3.60
3.60
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.05
1.05
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Ba Lan
Phút
Saudi Arabia
Jakub Kiwior
15'
Matthew Cash
16'
Arkadiusz Milik
19'
21'
Abdulelah Al Malki
Piotr Zielinski 1 - 0
Kiến tạo: Robert Lewandowski
Kiến tạo: Robert Lewandowski
39'
44'
Saleh Javier Al-Sheri Penalty awarded
45'
Abdulelah Al-Amri
45'
Salem Al Dawsari
46'
Nawaf Al-Abid
Ra sân: Sami Al-Najei
Ra sân: Sami Al-Najei
Jakub Kaminski
Ra sân: Piotr Zielinski
Ra sân: Piotr Zielinski
63'
65'
Sultan Al Ghannam
Ra sân: Mohammed Al-Burayk
Ra sân: Mohammed Al-Burayk
Krzysztof Piatek
Ra sân: Arkadiusz Milik
Ra sân: Arkadiusz Milik
71'
Robert Lewandowski 2 - 0
82'
85'
Abdulrahman Al-Obood
Ra sân: Abdulelah Al Malki
Ra sân: Abdulelah Al Malki
86'
Nasser Al-Dawsari
Ra sân: Saleh Javier Al-Sheri
Ra sân: Saleh Javier Al-Sheri
90'
Hattan Bahebri
Ra sân: Nawaf Al-Abid
Ra sân: Nawaf Al-Abid
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ba Lan
Saudi Arabia
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
16
3
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
8
2
Cản sút
3
15
Sút Phạt
17
35%
Kiểm soát bóng
65%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
297
Số đường chuyền
537
77%
Chuyền chính xác
85%
18
Phạm lỗi
15
40
Đánh đầu
30
15
Đánh đầu thành công
20
5
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
14
2
Substitution
5
4
Đánh chặn
7
21
Ném biên
20
2
Dội cột/xà
0
13
Cản phá thành công
14
9
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
82
Pha tấn công
113
32
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Ba Lan
4-4-2
Saudi Arabia
4-1-4-1
1
Szczesny
18
Bereszynski
14
Kiwior
15
Glik
2
Cash
24
Frankowski
10
Krychowiak
6
Bielik
20
Zielinski
9
Lewandowski
7
Milik
21
Owais
12
Abdulhamid
4
Al-Amri
5
Al-Boleahi
6
Al-Burayk
8
Malki
9
Al-Buraikan
16
Al-Najei
23
Kanno
10
Dawsari
11
Al-Sheri
Đội hình dự bị
Ba Lan
Krzysztof Piatek
23
Jakub Kaminski
13
Kamil Grosicki
11
Artur Jedrzejczyk
3
Lukasz Skorupski
12
Jan Bednarek
5
Mateusz Wieteska
4
Robert Gumny
25
Sebastian Szymanski
19
Damian Szymanski
8
Kamil Grabara
22
Szymon Zurkowski
17
Karol Swiderski
16
Michal Skoras
26
Nicola Zalewski
21
Saudi Arabia
18
Nawaf Al-Abid
19
Hattan Bahebri
24
Nasser Al-Dawsari
2
Sultan Al Ghannam
20
Abdulrahman Al-Obood
14
Abdullah Ateef
15
Ali Al-Hassan
17
Hassan Altambakti
1
Mohammed Alyami
3
Abdullah Mohammed Madu
22
Nawaf Alaqidi
25
Haitham Asiri
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
6.67
2
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
3.33
41.33%
Kiểm soát bóng
60.67%
12.33
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ba Lan (21trận)
Chủ
Khách
Saudi Arabia (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
3
2
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
4
7
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
0
3
1
HT-B/FT-B
0
1
7
2