Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.81
0.81
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.91
0.91
1
2.35
2.35
X
3.25
3.25
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.12
1.12
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Ba Lan
Phút
Thổ Nhĩ Kỳ
Karol Swiderski 1 - 0
Kiến tạo: Robert Lewandowski
Kiến tạo: Robert Lewandowski
12'
Krzysztof Piatek
Ra sân: Karol Swiderski
Ra sân: Karol Swiderski
19'
Kacper Urbanski
Ra sân: Robert Lewandowski
Ra sân: Robert Lewandowski
32'
Jakub Moder
Ra sân: Piotr Zielinski
Ra sân: Piotr Zielinski
46'
Bartosz Salamon
Ra sân: Pawel Dawidowicz
Ra sân: Pawel Dawidowicz
46'
46'
Arda Guler
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Sebastian Szymanski
Ra sân: Jakub Piotrowski
Ra sân: Jakub Piotrowski
46'
46'
Baris Yilmaz
Ra sân: Semih Kilicsoy
Ra sân: Semih Kilicsoy
Bartosz Salamon
47'
51'
Baris Yilmaz
61'
Okay Yokuslu
Ra sân: Salih Ozcan
Ra sân: Salih Ozcan
61'
Merih Demiral
Ra sân: Kaan Ayhan
Ra sân: Kaan Ayhan
Bartosz Slisz
67'
71'
Kenan Yildiz
Ra sân: Hakan Calhanoglu
Ra sân: Hakan Calhanoglu
76'
Orkun Kokcu
77'
1 - 1 Baris Yilmaz
Kiến tạo: Kenan Yildiz
Kiến tạo: Kenan Yildiz
Damian Szymanski
Ra sân: Bartosz Slisz
Ra sân: Bartosz Slisz
78'
82'
Cenk Tosun
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
Nicola Zalewski 2 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ba Lan
Thổ Nhĩ Kỳ
4
Phạt góc
8
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
23
6
Sút trúng cầu môn
8
5
Sút ra ngoài
15
3
Cản sút
5
12
Sút Phạt
19
43%
Kiểm soát bóng
57%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
16
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
6
Cứu thua
3
61
Pha tấn công
106
26
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Ba Lan
3-5-2
Thổ Nhĩ Kỳ
4-1-4-1
1
Szczesny
14
Kiwior
3
Dawidowicz
5
Bednarek
21
Zalewski
10
Zielinski
24
Slisz
6
Piotrowski
19
Frankowski
9
Lewandowski
7
Swiderski
1
Gunok
6
Kokcu
14
Bardakci
4
Akaydin
22
Ayhan
10
Calhanoglu
17
Kahveci
18
Muldur
15
Ozcan
7
Akturkoglu
24
Kilicsoy
Đội hình dự bị
Ba Lan
Bartosz Bereszynski
18
Adam Buksa
16
Marcin Bulka
22
Kamil Grosicki
11
Jakub Moder
8
Krzysztof Piatek
23
Tymoteusz Puchacz
15
Taras Romanczuk
13
Bartosz Salamon
2
Michal Skoras
25
Lukasz Skorupski
12
Damian Szymanski
17
Sebastian Szymanski
20
Kacper Urbanski
26
Sebastian Walukiewicz
4
Thổ Nhĩ Kỳ
25
Yunus Akgun
12
Altay Bayindi
23
Ugurcan Cakir
3
Merih Demiral
8
Arda Guler
20
Ferdi Kadioglu
2
Yasin Özcan
9
Cenk Tosun
11
Yusuf Yazici
26
Bertug Yildirim
19
Kenan Yildiz
21
Baris Yilmaz
5
Okay Yokuslu
16
Ismail Yuksek
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
2.33
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
9.33
41.33%
Kiểm soát bóng
64%
12.33
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ba Lan (2trận)
Chủ
Khách
Thổ Nhĩ Kỳ (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0