ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd UEFA Nations League - Thứ 4, 16/10 Vòng League C
Bắc Ailen
Đã kết thúc 5 - 0 (3 - 0)
Đặt cược
Bulgaria
Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
0.98
O 2.25
0.97
U 2.25
0.78
1
1.91
X
3.40
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.82
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Bắc Ailen Bắc Ailen
Phút
Bulgaria Bulgaria
Isaac Price 1 - 0
Kiến tạo: Dion Charles
match goal
15'
Isaac Price match yellow.png
25'
Isaac Price 2 - 0
Kiến tạo: Brodie Spencer
match goal
29'
30'
match yellow.png Kiril Despodov
Dimitar Mitov(OW) 3 - 0 match phan luoi
32'
38'
match yellow.png Filip Krastev
Eoin Toal match yellow.png
41'
44'
match hong pen Kiril Despodov
Ciaron Brown
Ra sân: Eoin Toal
match change
45'
46'
match change Valentin Antov
Ra sân: Serkan Yusein
46'
match change Zdravko Dimitrov
Ra sân: Radoslav Kirilov
Dion Charles Goal Disallowed match var
68'
Jamie Reid
Ra sân: Dion Charles
match change
74'
Paul Smyth
Ra sân: Callum Marshall
match change
74'
79'
match change Ivaylo Chochev
Ra sân: Zhivko Atanasov
Isaac Price 4 - 0
Kiến tạo: Shea Charles
match goal
81'
Josh Magennis
Ra sân: Shea Charles
match change
85'
85'
match change Georgi Minchev
Ra sân: Martin Minchev
Bradley Lyons
Ra sân: Isaac Price
match change
85'
85'
match change Ilian Iliev
Ra sân: Kiril Despodov
Josh Magennis 5 - 0
Kiến tạo: Paul Smyth
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bắc Ailen Bắc Ailen
Bulgaria Bulgaria
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
15
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
322
 
Số đường chuyền
 
455
77%
 
Chuyền chính xác
 
80%
15
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
20
10
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
0
25
 
Rê bóng thành công
 
20
12
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
32
1
 
Dội cột/xà
 
1
25
 
Cản phá thành công
 
20
12
 
Thử thách
 
10
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
15
94
 
Pha tấn công
 
71
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Jamie Reid
22
Ciaron Brown
11
Paul Smyth
13
Bradley Lyons
21
Josh Magennis
23
Christy Pym
18
Caolan Stephen Boyd-Munce
1
Luke Kevin Southwood
3
Jamal Lewis
15
Jordan Thompson
7
Lee Bonis
6
George Saville
Bắc Ailen Bắc Ailen 3-4-2-1
Bulgaria Bulgaria 4-3-3
12
Charles
4
Toal
17
McNair
5
Hume
20
Spencer
19
Charles
16
Mccann
2
Bradley
8
Marshall
14
3
Price
10
Charles
1
Mitov
2
Popov
3
Atanasov
15
Petrov
5
Petrov
14
Krastev
7
Kostadinov
20
Yusein
11
Despodov
17
Minchev
8
Kirilov

Substitutes

18
Ivaylo Chochev
6
Valentin Antov
10
Georgi Minchev
22
Ilian Iliev
9
Zdravko Dimitrov
13
Angel Lyaskov
12
Stanislav Ivanov
16
Vasil Panayotov
19
Ivan Turitsov
21
Svetoslav Vutsov
23
Ivan Dyulgerov
4
Ivan Minchev
Đội hình dự bị
Bắc Ailen Bắc Ailen
Jamie Reid 9
Ciaron Brown 22
Paul Smyth 11
Bradley Lyons 13
Josh Magennis 21
Christy Pym 23
Caolan Stephen Boyd-Munce 18
Luke Kevin Southwood 1
Jamal Lewis 3
Jordan Thompson 15
Lee Bonis 7
George Saville 6
Bulgaria Bulgaria
18 Ivaylo Chochev
6 Valentin Antov
10 Georgi Minchev
22 Ilian Iliev
9 Zdravko Dimitrov
13 Angel Lyaskov
12 Stanislav Ivanov
16 Vasil Panayotov
19 Ivan Turitsov
21 Svetoslav Vutsov
23 Ivan Dyulgerov
4 Ivan Minchev

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 2.33
52.33% Kiểm soát bóng 53.33%
15 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bắc Ailen (4trận)
Chủ Khách
Bulgaria (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Bắc Ailen Bắc Ailen

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Josh Magennis Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 1 0 3 7.09
10 Dion Charles 2 0 1 8 5 62.5% 0 0 26 7.41
17 Patrick McNair Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 0 1 42 6.79
13 Bradley Lyons 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 12 6.29
9 Jamie Reid Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.16
11 Paul Smyth Cánh phải 0 0 2 4 3 75% 0 1 9 7.1
16 Alistair Mccann Tiền vệ trụ 0 0 0 35 30 85.71% 1 0 53 8.01
22 Ciaron Brown Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 26 6.5
5 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 43 7.12
4 Eoin Toal Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 15 6.16
14 Isaac Price Tiền vệ trụ 4 3 1 24 16 66.67% 1 1 34 9.62
2 Conor Bradley Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 17 70.83% 5 4 63 7.66
19 Shea Charles Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 34 27 79.41% 6 0 69 8.36
20 Brodie Spencer 2 0 2 28 21 75% 1 2 59 8.52
12 Pierce Charles Thủ môn 0 0 0 34 22 64.71% 0 0 38 6.74
8 Callum Marshall Tiền đạo cắm 1 0 2 19 13 68.42% 4 0 36 6.67

Bulgaria Bulgaria

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Georgi Kostadinov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 52 43 82.69% 1 0 64 5.76
22 Ilian Iliev Tiền vệ công 1 1 0 4 2 50% 0 0 5 6.05
8 Radoslav Kirilov Cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 1 8 5.74
11 Kiril Despodov Cánh phải 1 0 0 14 8 57.14% 5 0 33 5.27
3 Zhivko Atanasov Trung vệ 0 0 0 53 44 83.02% 0 1 69 5.55
18 Ivaylo Chochev Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 18 5.2
20 Serkan Yusein Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 24 5.8
10 Georgi Minchev Tiền đạo cắm 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 6 5.98
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 30 24 80% 0 1 34 4.31
6 Valentin Antov Trung vệ 1 0 0 41 33 80.49% 0 1 50 6.13
17 Martin Minchev Tiền đạo cắm 1 0 0 24 18 75% 0 2 36 5.94
15 Simeon Petrov Trung vệ 1 0 0 60 55 91.67% 0 4 75 6.04
9 Zdravko Dimitrov Cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 19 6.07
2 Viktor Popov Hậu vệ cánh phải 0 0 1 51 36 70.59% 1 1 83 5.83
14 Filip Krastev Tiền vệ trụ 0 0 1 37 35 94.59% 0 0 64 6.14
5 Hristiyan Petrov Trung vệ 0 0 0 44 35 79.55% 1 0 67 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi