Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
2.5
1.25
1.25
U
2.5
0.57
0.57
1
2.30
2.30
X
3.00
3.00
2
2.87
2.87
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.17
1.17
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Ban Di Tesi Iwaki
Phút
Blaublitz Akita
Kaina Tanimura 1 - 0
Kiến tạo: Naoki Kase
Kiến tạo: Naoki Kase
4'
39'
Ryuji SAITO
42'
Tatsushi Koyanagi
Ra sân: Shota AOKI
Ra sân: Shota AOKI
Daiki Yamaguchi
56'
Rio Omori
Ra sân: Naoki Kase
Ra sân: Naoki Kase
61'
Taisei Kato
Ra sân: Jun Nishikawa
Ra sân: Jun Nishikawa
61'
67'
Junki Hata
Ra sân: Keito Kawamura
Ra sân: Keito Kawamura
67'
Ren Komatsu
Ra sân: Yukihito Kajiya
Ra sân: Yukihito Kajiya
Kaina Tanimura 2 - 0
Kiến tạo: Kotaro Arima
Kiến tạo: Kotaro Arima
69'
Rio Omori
77'
82'
Ibuki Yoshida
Ra sân: Kota Muramatsu
Ra sân: Kota Muramatsu
82'
Takuma Mizutani
Ra sân: Daiki Sato
Ra sân: Daiki Sato
Yusuke Ishida
88'
Keita Buwanika
Ra sân: Kaina Tanimura
Ra sân: Kaina Tanimura
90'
Ryo Tanada
Ra sân: Kotaro Arima
Ra sân: Kotaro Arima
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ban Di Tesi Iwaki
Blaublitz Akita
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
15
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
1
11
Sút Phạt
13
51%
Kiểm soát bóng
49%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
12
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
2
3
Cứu thua
2
110
Pha tấn công
118
65
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Ban Di Tesi Iwaki
4-1-4-1
Blaublitz Akita
4-4-2
21
Tachikawa
32
Igarashi
27
Dohana
22
Ikoma
2
Ishida
24
Yamashita
17
2
Tanimura
14
Yamaguchi
7
Nishikawa
15
Kase
10
Arima
1
Yamada
16
Muramatsu
27
Yoshioka
5
Kawano
13
SAITO
77
Kawamura
25
Fujiyama
6
Morooka
29
Sato
11
Kajiya
40
AOKI
Đội hình dự bị
Ban Di Tesi Iwaki
Keita Buwanika
11
Mizuki Kaburaki
13
Taisei Kato
36
Rio Omori
34
Shuhei Shikano
31
Keita Shirawachi
18
Ryo Tanada
28
Blaublitz Akita
8
Junki Hata
10
Ren Komatsu
3
Tatsushi Koyanagi
20
Hiroki Kurimoto
7
Takuma Mizutani
23
Soki Yatagai
18
Ibuki Yoshida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
2.67
1.33
Thẻ vàng
0.33
2.67
Sút trúng cầu môn
2.33
51.67%
Kiểm soát bóng
38.33%
12.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ban Di Tesi Iwaki (39trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
5
HT-H/FT-T
2
2
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
3
3
5
2
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
6
1
1
HT-B/FT-B
6
5
3
5