Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.91
0.91
-0.25
0.97
0.97
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.80
0.80
1
2.90
2.90
X
3.40
3.40
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0
1.19
1.19
-0
0.74
0.74
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Ban Di Tesi Iwaki
Phút
JEF United Ichihara Chiba
43'
Holneiker Mendes Marreiros
Ra sân: Masaru Hidaka
Ra sân: Masaru Hidaka
Yusuke Onishi
45'
Yoshihiro Shimoda
Ra sân: Yusuke Onishi
Ra sân: Yusuke Onishi
46'
Yoshihiro Shimoda
57'
60'
Ryota Kuboniwa
62'
Shuto Okaniwa
Ra sân: Taichi Sakuma
Ra sân: Taichi Sakuma
62'
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Naoki Tsubaki
Ra sân: Naoki Tsubaki
Kotaro Arima 1 - 0
Kiến tạo: Hayato Teruyama
Kiến tạo: Hayato Teruyama
70'
Yuto Yamashita
Ra sân: Jun Nishikawa
Ra sân: Jun Nishikawa
75'
Rio Omori
Ra sân: Naoki Kase
Ra sân: Naoki Kase
75'
Yoshihiro Shimoda
77'
Keita Buwanika
Ra sân: Kaina Tanimura
Ra sân: Kaina Tanimura
81'
83'
Hiroto Goya
Ra sân: Manato Shinada
Ra sân: Manato Shinada
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ban Di Tesi Iwaki
JEF United Ichihara Chiba
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
12
Tổng cú sút
14
6
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
8
19
Sút Phạt
18
55%
Kiểm soát bóng
45%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
15
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
2
5
Cứu thua
4
92
Pha tấn công
90
62
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Ban Di Tesi Iwaki
3-3-2-2
JEF United Ichihara Chiba
4-4-2
21
Tachikawa
2
Ishida
3
Teruyama
32
Igarashi
23
Osako
19
Onishi
15
Kase
14
Yamaguchi
7
Nishikawa
17
Tanimura
10
Arima
1
Fujita
2
Takahashi
52
Kuboniwa
22
Sasaki
67
Hidaka
29
Sakuma
44
Shinada
4
Taguchi
14
Tsubaki
16
Yokoyama
10
Komori
Đội hình dự bị
Ban Di Tesi Iwaki
Keita Buwanika
11
Yuma Kato
20
Keiichi Kondo
9
Rio Omori
34
Yoshihiro Shimoda
40
Kengo Tanaka
1
Yuto Yamashita
24
JEF United Ichihara Chiba
77
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
9
Hiroto Goya
8
Koya Kazama
5
Yusuke Kobayashi
40
Holneiker Mendes Marreiros
19
Shuto Okaniwa
23
Ryota Suzuki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
0.33
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
4.67
51.67%
Kiểm soát bóng
52%
12.67
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ban Di Tesi Iwaki (39trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
10
4
HT-H/FT-T
2
2
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
3
3
0
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
6
4
0
HT-B/FT-B
6
5
0
7