Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.79
0.79
-0.75
0.90
0.90
O
2.75
0.89
0.89
U
2.75
0.76
0.76
1
3.50
3.50
X
3.10
3.10
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.91
0.91
-0.25
0.97
0.97
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Ban Di Tesi Iwaki
Phút
Jubilo Iwata
Yusuke Ishida
Ra sân: Naoki Kase
Ra sân: Naoki Kase
61'
63'
Naoki Kanuma
Ra sân: Kosuke Yamamoto
Ra sân: Kosuke Yamamoto
63'
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Matsumoto Masaya
68'
Shota Kaneko
Kaina Tanimura
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
73'
Shu Yoshizawa
Ra sân: Daiki Yamaguchi
Ra sân: Daiki Yamaguchi
73'
79'
Kotaro Fujikawa
Ra sân: Shota Kaneko
Ra sân: Shota Kaneko
79'
Mahiro Yoshinaga
Ra sân: Yosuke Furukawa
Ra sân: Yosuke Furukawa
85'
0 - 1 Ryo Arita(OW)
Sota Nagai
Ra sân: Yoshihiro Shimoda
Ra sân: Yoshihiro Shimoda
88'
90'
Fabian Andres Gonzalez Lasso
90'
Naoki Hatta
Ra sân: Ryuki Miura
Ra sân: Ryuki Miura
90'
Makito Ito
Ra sân: Daiki Ogawa
Ra sân: Daiki Ogawa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ban Di Tesi Iwaki
Jubilo Iwata
8
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
19
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
2
16
Sút ra ngoài
6
17
Sút Phạt
13
57%
Kiểm soát bóng
43%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
12
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
1
83
Pha tấn công
79
58
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Ban Di Tesi Iwaki
4-1-4-1
Jubilo Iwata
4-2-3-1
31
Shikano
16
Kawamura
3
Endo
4
Ieizumi
6
Miyamoto
33
Shimoda
14
Yamaguchi
19
Iwabuchi
24
Yamashita
15
Kase
11
Arita
21
Miura
5
Ogawa
15
Suzuki
36
Graca
4
Matsubara
23
Yamamoto
7
Uehara
14
Masaya
40
Kaneko
31
Furukawa
18
Ryo
Đội hình dự bị
Ban Di Tesi Iwaki
Yusuke Ishida
2
Mizuki Kaburaki
13
Wataru Kuromiya
30
Sota Nagai
20
Toru Takagiwa
21
Kaina Tanimura
17
Shu Yoshizawa
18
Jubilo Iwata
13
Kotaro Fujikawa
29
Fabian Andres Gonzalez Lasso
34
Takeaki Harigaya
1
Naoki Hatta
6
Makito Ito
28
Naoki Kanuma
27
Mahiro Yoshinaga
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
2.33
4.33
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
3
51.67%
Kiểm soát bóng
29.33%
12.67
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ban Di Tesi Iwaki (39trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
8
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
3
3
6
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
6
1
1
HT-B/FT-B
6
5
6
3