Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.96
0.96
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.00
1.00
1
2.20
2.20
X
3.50
3.50
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.16
1.16
O
1
0.80
0.80
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Ban Di Tesi Iwaki
Phút
Montedio Yamagata
55'
Hiroki Noda
Kotaro Arima 1 - 0
Kiến tạo: Hiroto Iwabuchi
Kiến tạo: Hiroto Iwabuchi
56'
60'
Tiago Alves
Ra sân: Ten Miyagi
Ra sân: Ten Miyagi
60'
Junya Takahashi
Ra sân: Yusuke Goto
Ra sân: Yusuke Goto
62'
1 - 1 Tiago Alves
Kiến tạo: Keisuke Nishimura
Kiến tạo: Keisuke Nishimura
69'
1 - 2 Junya Takahashi
Kiến tạo: Ayumu Kawai
Kiến tạo: Ayumu Kawai
Shu Yoshizawa
Ra sân: Kotaro Arima
Ra sân: Kotaro Arima
71'
Kaina Tanimura
74'
75'
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
75'
Rui Yokoyama
Ra sân: Zain Issaka
Ra sân: Zain Issaka
80'
1 - 3 Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Kiến tạo: Tiago Alves
Kiến tạo: Tiago Alves
81'
Koki Hasegawa
Asahi Haga
Ra sân: Takumi Kawamura
Ra sân: Takumi Kawamura
83'
Sota Nagai
Ra sân: Daiki Yamaguchi
Ra sân: Daiki Yamaguchi
83'
85'
Rui Yokoyama
88'
Yudai Konishi
Ra sân: Reo Takae
Ra sân: Reo Takae
Ryo Arita
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ban Di Tesi Iwaki
Montedio Yamagata
8
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
3
12
Sút ra ngoài
4
14
Sút Phạt
15
50%
Kiểm soát bóng
50%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
14
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
3
0
Cứu thua
4
58
Pha tấn công
57
52
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Ban Di Tesi Iwaki
4-1-4-1
Montedio Yamagata
4-2-1-3
1
Tanaka
16
Kawamura
5
Hayami
4
Ieizumi
35
Egawa
24
Yamashita
14
Yamaguchi
19
Iwabuchi
6
Miyamoto
17
Tanimura
10
Arima
1
Goto
26
Kawai
4
Nishimura
5
Noda
41
Ono
29
Takae
18
Minami
49
Goto
42
Issaka
11
Fujimoto
19
Miyagi
Đội hình dự bị
Ban Di Tesi Iwaki
Ryo Arita
11
Asahi Haga
25
Mizuki Kaburaki
13
Naoki Kase
15
Sota Nagai
20
Shuhei Shikano
31
Shu Yoshizawa
18
Montedio Yamagata
9
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
16
Koki Hasegawa
8
Yudai Konishi
3
Yuta Kumamoto
36
Junya Takahashi
10
Tiago Alves
24
Rui Yokoyama
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
0.33
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
0.33
2.67
Sút trúng cầu môn
5.33
51.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
12.67
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ban Di Tesi Iwaki (39trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
8
5
HT-H/FT-T
2
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
3
3
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
6
2
4
HT-B/FT-B
6
5
3
3