Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
0.79
0.79
1
1.83
1.83
X
3.40
3.40
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.75
0.75
O
1
0.90
0.90
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Ban Di Tesi Iwaki
Phút
Oita Trinita
46'
Manato Kimoto
Ra sân: Manato Yoshida
Ra sân: Manato Yoshida
Ryo Tanada
Ra sân: Jun Nishikawa
Ra sân: Jun Nishikawa
61'
67'
Shun Ayukawa
Ra sân: Arata Watanabe
Ra sân: Arata Watanabe
67'
Derlan De Oliveira Bento
Ra sân: Yudai Fujiwara
Ra sân: Yudai Fujiwara
Rui Osako
Ra sân: Naoki Kase
Ra sân: Naoki Kase
70'
Keiichi Kondo
Ra sân: Yusuke Ishida
Ra sân: Yusuke Ishida
76'
77'
Hyun-woo Kim
Ra sân: Shun Nagasawa
Ra sân: Shun Nagasawa
81'
Kenshin Yasuda
Ra sân: Hiroto Nakagawa
Ra sân: Hiroto Nakagawa
87'
Shun Ayukawa
90'
Hyun-woo Kim
90'
0 - 1 Hyun-woo Kim
Kiến tạo: Shun Ayukawa
Kiến tạo: Shun Ayukawa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ban Di Tesi Iwaki
Oita Trinita
3
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
5
17
Sút Phạt
19
43%
Kiểm soát bóng
57%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
17
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
5
1
Cứu thua
2
124
Pha tấn công
112
82
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Ban Di Tesi Iwaki
3-3-2-2
Oita Trinita
3-3-2-2
21
Tachikawa
2
Ishida
34
Omori
22
Ikoma
32
Igarashi
24
Yamashita
15
Kase
14
Yamaguchi
7
Nishikawa
17
Tanimura
10
Arima
22
Mun
25
Ando
31
Pereira
34
Fujiwara
44
Yoshida
19
Kozakai
29
Utsumoto
10
Nomura
5
Nakagawa
93
Nagasawa
11
Watanabe
Đội hình dự bị
Ban Di Tesi Iwaki
Mizuki Kaburaki
13
Keiichi Kondo
9
Rui Osako
23
Iori Sakamoto
26
Keita Shirawachi
18
Ryo Tanada
28
Kengo Tanaka
1
Oita Trinita
21
Shun Ayukawa
3
Derlan De Oliveira Bento
41
Hyun-woo Kim
37
Manato Kimoto
24
Konosuke Nishikawa
16
Taira Shige
26
Kenshin Yasuda
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
4.33
51.67%
Kiểm soát bóng
44.33%
12.67
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ban Di Tesi Iwaki (39trận)
Chủ
Khách
Oita Trinita (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
5
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
3
3
5
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
6
2
5
HT-B/FT-B
6
5
5
1