Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.77
0.77
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
1.05
1.05
1
1.78
1.78
X
3.50
3.50
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.69
0.69
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Ban Di Tesi Iwaki
Phút
Omiya Ardija
10'
Kojima Masato
16'
0 - 1 Yutaro Hakamata
Kiến tạo: Rodrigo Luiz Angelotti
Kiến tạo: Rodrigo Luiz Angelotti
Daiki Yamaguchi 1 - 1
Kiến tạo: Ryo Arita
Kiến tạo: Ryo Arita
22'
44'
Yutaro Hakamata
Sota Nagai
Ra sân: Mizuki Kaburaki
Ra sân: Mizuki Kaburaki
46'
46'
Keisuke Oyama
Ra sân: Toshiki Ishikawa
Ra sân: Toshiki Ishikawa
58'
Masato Nuki
Ryo Endo 2 - 1
Kiến tạo: Yuto Yamashita
Kiến tạo: Yuto Yamashita
59'
67'
Jin Izumisawa
Ra sân: Rikiya Motegi
Ra sân: Rikiya Motegi
67'
Rin Yamazaki
Ra sân: Masaya Shibayama
Ra sân: Masaya Shibayama
74'
Shuto Okaniwa
Ra sân: Masato Nuki
Ra sân: Masato Nuki
74'
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Keisuke Muroi
Ra sân: Keisuke Muroi
Keiichi Kondo
Ra sân: Kaina Tanimura
Ra sân: Kaina Tanimura
81'
Yuma Tsujioka
Ra sân: Takumi Kawamura
Ra sân: Takumi Kawamura
85'
Shu Yoshizawa
Ra sân: Ryo Arita
Ra sân: Ryo Arita
90'
Sota Nagai
90'
Sota Nagai
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ban Di Tesi Iwaki
Omiya Ardija
2
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
11
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
6
9
Sút Phạt
12
39%
Kiểm soát bóng
61%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
310
Số đường chuyền
545
10
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
1
2
Cứu thua
3
13
Cản phá thành công
19
92
Pha tấn công
122
55
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Ban Di Tesi Iwaki
4-4-2
Omiya Ardija
4-4-2
21
Takagiwa
16
Kawamura
3
Endo
4
Ieizumi
25
Haga
14
Yamaguchi
24
Yamashita
6
Miyamoto
13
Kaburaki
11
Arita
17
Tanimura
1
Kasahara
46
Nuki
5
Urakami
17
Shinzato
25
Hakamata
48
Shibayama
16
Ishikawa
7
Masato
22
Motegi
33
Muroi
19
Angelotti
Đội hình dự bị
Ban Di Tesi Iwaki
Shuhei Hayami
5
Keiichi Kondo
9
Sota Nagai
20
Iori Sakamoto
26
Shuhei Shikano
31
Yuma Tsujioka
29
Shu Yoshizawa
18
Omiya Ardija
39
Jin Izumisawa
3
Shuto Okaniwa
34
Rio Omori
15
Keisuke Oyama
40
Ko Shimura
28
Takamitsu Tomiyama
13
Rin Yamazaki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
0.33
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
8
1.33
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
7.67
51.67%
Kiểm soát bóng
57.67%
12.67
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ban Di Tesi Iwaki (39trận)
Chủ
Khách
Omiya Ardija (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
8
2
HT-H/FT-T
2
2
5
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
3
3
0
4
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
6
1
3
HT-B/FT-B
6
5
1
7