Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.86
0.86
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
1.85
1.85
X
3.40
3.40
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.78
0.78
O
1
1.07
1.07
U
1
0.81
0.81
Diễn biến chính
Ban Di Tesi Iwaki
Phút
Renofa Yamaguchi
7'
0 - 1 Kota Kawano
Kiến tạo: Kazuya Noyori
Kiến tạo: Kazuya Noyori
Kaina Tanimura 1 - 1
Kiến tạo: Naoki Kase
Kiến tạo: Naoki Kase
24'
Keiichi Kondo
Ra sân: Kotaro Arima
Ra sân: Kotaro Arima
56'
61'
Shunsuke Yamamoto
Ra sân: Yamato Wakatsuki
Ra sân: Yamato Wakatsuki
61'
Masakazu Yoshioka
Ra sân: Kazuya Noyori
Ra sân: Kazuya Noyori
65'
1 - 2 Shunsuke Yamamoto
Kiến tạo: Kaili Shimbo
Kiến tạo: Kaili Shimbo
72'
Kohei Tanabe
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
Yuma Kato
Ra sân: Naoki Kase
Ra sân: Naoki Kase
79'
Rio Omori
Ra sân: Jun Nishikawa
Ra sân: Jun Nishikawa
83'
Yuto Yamashita
Ra sân: Rui Osako
Ra sân: Rui Osako
83'
Rio Omori
85'
88'
Taiyo Igarashi
Ra sân: Kota Kawano
Ra sân: Kota Kawano
Sena Igarashi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ban Di Tesi Iwaki
Renofa Yamaguchi
3
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
9
17
Sút Phạt
17
52%
Kiểm soát bóng
48%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
16
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
4
1
Cứu thua
3
96
Pha tấn công
107
44
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Ban Di Tesi Iwaki
3-3-2-2
Renofa Yamaguchi
4-4-2
21
Tachikawa
2
Ishida
3
Teruyama
32
Igarashi
23
Osako
19
Onishi
15
Kase
14
Yamaguchi
7
Nishikawa
17
Tanimura
10
Arima
21
Kentaro
15
Mae
6
Yong
3
Paixao
48
Shimbo
68
Noyori
10
Ikegami
18
Aida
20
Kawano
9
Wakatsuki
24
Umeki
Đội hình dự bị
Ban Di Tesi Iwaki
Mizuki Kaburaki
13
Yuma Kato
20
Keiichi Kondo
9
Rio Omori
34
Keita Shirawachi
18
Kengo Tanaka
1
Yuto Yamashita
24
Renofa Yamaguchi
55
Taiyo Igarashi
50
Naiki Imai
38
Toa Suenaga
26
Junto Taguchi
37
Kohei Tanabe
19
Shunsuke Yamamoto
16
Masakazu Yoshioka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
2.67
4.33
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
3
2.67
Sút trúng cầu môn
2
51.67%
Kiểm soát bóng
51%
12.67
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ban Di Tesi Iwaki (39trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
6
4
HT-H/FT-T
2
2
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
3
HT-H/FT-H
3
3
0
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
6
4
3
HT-B/FT-B
6
5
4
4