Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.54
0.54
-0
1.43
1.43
O
2
0.98
0.98
U
2
0.88
0.88
1
2.25
2.25
X
3.10
3.10
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.69
0.69
-0
1.23
1.23
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Ban Di Tesi Iwaki
Phút
Tochigi SC
18'
Ryo Nemoto
Ra sân: Ko Miyazaki
Ra sân: Ko Miyazaki
Kaina Tanimura
Ra sân: Sota Nagai
Ra sân: Sota Nagai
46'
Rei Ieizumi
55'
61'
Sho Sato
Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Yusuke Ishida
Ra sân: Yusuke Ishida
62'
Keiichi Kondo
Ra sân: Shu Yoshizawa
Ra sân: Shu Yoshizawa
70'
Hiroto Iwabuchi 1 - 0
Kiến tạo: Eiji Miyamoto
Kiến tạo: Eiji Miyamoto
71'
72'
Yojiro Takahagi
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
72'
Ryohei Okazaki
Ra sân: Hayato Fukushima
Ra sân: Hayato Fukushima
76'
Ryohei Okazaki
81'
Toshiki Mori
Ra sân: Sora Kobori
Ra sân: Sora Kobori
81'
Kojiro Yasuda
Ra sân: Yuta Yamada
Ra sân: Yuta Yamada
Genki Egawa
Ra sân: Ryo Arita
Ra sân: Ryo Arita
86'
Yoshihiro Shimoda
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ban Di Tesi Iwaki
Tochigi SC
10
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
5
15
Sút Phạt
14
54%
Kiểm soát bóng
46%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
341
Số đường chuyền
254
13
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
2
14
Cản phá thành công
18
67
Pha tấn công
92
57
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Ban Di Tesi Iwaki
4-1-4-1
Tochigi SC
3-4-2-1
31
Shikano
16
Kawamura
3
Endo
4
Ieizumi
2
Ishida
33
Shimoda
20
Nagai
24
Yamashita
6
Miyamoto
11
Arita
18
Yoshizawa
41
Fujita
23
Fukushima
16
Hiramatsu
5
Otani
30
Fukumori
7
Nishiya
4
Sato
21
Yoshida
38
Kobori
36
Yamada
32
Miyazaki
Đội hình dự bị
Ban Di Tesi Iwaki
Genki Egawa
35
Hiroto Iwabuchi
19
Mizuki Kaburaki
13
Naoki Kase
15
Keiichi Kondo
9
Kengo Tanaka
1
Kaina Tanimura
17
Tochigi SC
1
Shuhei Kawata
10
Toshiki Mori
37
Ryo Nemoto
15
Ryohei Okazaki
6
Sho Omori
8
Yojiro Takahagi
45
Kojiro Yasuda
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
3.33
51.67%
Kiểm soát bóng
50.67%
12.67
Phạm lỗi
15.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ban Di Tesi Iwaki (39trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
7
HT-H/FT-T
2
2
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
3
3
4
3
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
6
2
2
HT-B/FT-B
6
5
3
1