Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.80
0.80
O
2.25
0.77
0.77
U
2.25
1.09
1.09
1
3.10
3.10
X
3.20
3.20
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.73
0.73
-0.25
1.17
1.17
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Ban Di Tesi Iwaki
Phút
Tokyo Verdy
Kotaro Arima
45'
Keiichi Kondo
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
46'
61'
Yuta Arai
Ra sân: Yuji Kitajima
Ra sân: Yuji Kitajima
61'
Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Kosuke Saito
Naoki Kase
Ra sân: Kaina Tanimura
Ra sân: Kaina Tanimura
64'
72'
Ren Kato
Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Hikaru Nakahara
74'
Ren Kato
Yusuke Ishida
Ra sân: Takumi Kawamura
Ra sân: Takumi Kawamura
76'
Genki Egawa
Ra sân: Ryo Endo
Ra sân: Ryo Endo
76'
80'
Kosuke Sagawa
Ra sân: Itsuki Someno
Ra sân: Itsuki Someno
80'
Yuto Tsunashima
Ra sân: Yuta Narawa
Ra sân: Yuta Narawa
Ryo Arita
Ra sân: Daiki Yamaguchi
Ra sân: Daiki Yamaguchi
80'
Genki Egawa
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ban Di Tesi Iwaki
Tokyo Verdy
4
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
0
4
Sút ra ngoài
7
14
Sút Phạt
21
54%
Kiểm soát bóng
46%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
20
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
0
0
Cứu thua
1
97
Pha tấn công
82
50
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Ban Di Tesi Iwaki
3-1-4-2
Tokyo Verdy
4-1-2-3
1
Tanaka
6
Miyamoto
4
Ieizumi
3
Endo
33
Shimoda
16
Kawamura
14
Yamaguchi
24
Yamashita
17
Tanimura
10
Arima
19
Iwabuchi
1
Oliveria
6
Miyahara
15
Chida
5
Taira
24
Narawa
7
Morita
8
Saito
25
Inami
47
Nakahara
39
Someno
20
Kitajima
Đội hình dự bị
Ban Di Tesi Iwaki
Ryo Arita
11
Genki Egawa
35
Yusuke Ishida
2
Naoki Kase
15
Keiichi Kondo
9
Shuhei Shikano
31
Shu Yoshizawa
18
Tokyo Verdy
40
Yuta Arai
14
Tatsuya Hasegawa
41
Masahiro Iida
26
Ren Kato
30
Kosuke Sagawa
23
Yuto Tsunashima
16
Kohei Yamakoshi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
0.33
2.67
Sút trúng cầu môn
4.33
51.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
12.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ban Di Tesi Iwaki (39trận)
Chủ
Khách
Tokyo Verdy (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
4
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
3
3
4
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
6
1
3
HT-B/FT-B
6
5
6
4