Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.02
1.02
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
2.50
2.50
X
3.05
3.05
2
2.69
2.69
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
0.77
0.77
O
1
0.74
0.74
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Ban Di Tesi Iwaki
Phút
Ventforet Kofu
7'
Kodai Yamauchi
Ra sân: Kohei Kawata
Ra sân: Kohei Kawata
Daiki Yamaguchi 1 - 0
Kiến tạo: Hiroto Iwabuchi
Kiến tạo: Hiroto Iwabuchi
11'
44'
1 - 1 Kazuhiro Sato
Yusuke Ishida
Ra sân: Wataru Kuromiya
Ra sân: Wataru Kuromiya
46'
50'
Kazuhiro Sato
Hiroto Iwabuchi
51'
60'
Eduardo Mancha
Ra sân: Kosuke Taketomi
Ra sân: Kosuke Taketomi
Genki Egawa
66'
Takumi Kawamura
Ra sân: Sota Nagai
Ra sân: Sota Nagai
69'
Ryo Arita
Ra sân: Daiki Yamaguchi
Ra sân: Daiki Yamaguchi
69'
Shu Yoshizawa
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
69'
Yuto Yamashita
72'
76'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
76'
Junma Miyazaki
Ra sân: Christiano Da Silva
Ra sân: Christiano Da Silva
76'
Manato Shinada
Ra sân: Kazuhiro Sato
Ra sân: Kazuhiro Sato
Keiichi Kondo
Ra sân: Kaina Tanimura
Ra sân: Kaina Tanimura
81'
Takumi Kawamura
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ban Di Tesi Iwaki
Ventforet Kofu
7
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
6
9
Sút Phạt
15
59%
Kiểm soát bóng
41%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
12
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
3
3
Cứu thua
3
99
Pha tấn công
92
75
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Ban Di Tesi Iwaki
3-1-4-2
Ventforet Kofu
4-2-3-1
21
Takagiwa
6
Miyamoto
30
Kuromiya
35
Egawa
33
Shimoda
20
Nagai
14
Yamaguchi
24
Yamashita
17
Tanimura
10
Arima
19
Iwabuchi
1
Kawata
23
Sekiguchi
22
Nozawa
5
Hasukawa
13
Miura
26
Sato
16
Hayashida
8
Taketomi
10
Hasegawa
30
Silva
99
Utaka
Đội hình dự bị
Ban Di Tesi Iwaki
Ryo Arita
11
Shuhei Hayami
5
Yusuke Ishida
2
Takumi Kawamura
16
Keiichi Kondo
9
Shuhei Shikano
31
Shu Yoshizawa
18
Ventforet Kofu
6
Iwana Kobayashi
40
Eduardo Mancha
9
Kazushi Mitsuhira
19
Junma Miyazaki
17
Manato Shinada
18
Yoshiki Torikai
33
Kodai Yamauchi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
2.33
4.33
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
0.33
2.67
Sút trúng cầu môn
5.33
51.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
12.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ban Di Tesi Iwaki (39trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
3
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
2
HT-H/FT-H
3
3
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
6
7
5
HT-B/FT-B
6
5
1
2