Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.93
0.93
O
2
0.96
0.96
U
2
0.90
0.90
1
2.20
2.20
X
2.90
2.90
2
3.40
3.40
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.20
1.20
O
0.75
0.92
0.92
U
0.75
0.96
0.96
Diễn biến chính
Banfield
Phút
Club Atlético Unión
Andres Chavez
Ra sân: Sebastian Sosa
Ra sân: Sebastian Sosa
35'
41'
Kevin Zenon
Ra sân: Martin Canete
Ra sân: Martin Canete
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Banfield
Club Atlético Unión
3
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
8
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
4
7
Sút Phạt
4
41%
Kiểm soát bóng
59%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
148
Số đường chuyền
217
74%
Chuyền chính xác
74%
3
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
1
17
Đánh đầu
31
9
Đánh đầu thành công
15
3
Cứu thua
2
9
Rê bóng thành công
11
6
Đánh chặn
5
9
Ném biên
22
9
Cản phá thành công
11
8
Thử thách
2
48
Pha tấn công
45
24
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Banfield
4-4-2
Club Atlético Unión
4-3-3
21
Cambeses
33
Insua
22
Olivera
6
Maciel
32
Coronel
11
Urzi
10
Aleman
16
Cabrera
8
Bertolo
23
Sanchez
7
Sosa
77
Castanero
16
Vera
2
Calderon
3
Corvalan
37
Esquivel
10
Canete
8
Roldan
7
Diale
39
Machuca
9
Marabel
29
Juarez
Đội hình dự bị
Banfield
ERIC DAIAN REMEDI
5
Juan Ignacio Rodriguez
20
Andres Chavez
9
Alejandro Piedrahita
19
Matías Romero
4
Facundo Sanguinetti
12
Ramiro Di Luciano
24
Lautaro Nicolas Rios
15
Mateo Perez
37
Alan Di Pippa
25
Pedro Souto
27
Aaron Quiroz
3
Club Atlético Unión
22
Luciano Roman Aued
14
Francisco Gerometta
34
Kevin Zenon
30
Jerónimo Domina
99
Thiago Vecino Berriel
25
Sebastian Emanuel Moyano
20
Mateo Del Blanco
11
Bryan Castrillon
26
Juan Luduena
13
Mateo Franzotti
24
Diego Gutiérrez
5
Oscar Piris
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
2.67
40%
Kiểm soát bóng
61.67%
12.33
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Banfield (34trận)
Chủ
Khách
Club Atlético Unión (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
2
HT-H/FT-T
1
5
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
3
5
4
6
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
2
2
HT-B/FT-B
4
3
3
1