Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.06
1.06
-0
0.76
0.76
O
2
0.78
0.78
U
2
1.02
1.02
1
2.55
2.55
X
3.50
3.50
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
1.04
1.04
-0
0.80
0.80
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Banga Gargzdai
Phút
FK Panevezys
Matas Ramanauskas
1'
Kostyantyn Shults 1 - 0
10'
28'
1 - 1 Jovan Cadjenovic
41'
1 - 2 Ernestas Veliulis
43'
Linas Klimavicius
53'
Kwadwo Asamoah
Robertas Vezevicius
Ra sân: Vaidas Magdusauskas
Ra sân: Vaidas Magdusauskas
58'
58'
Sivert Gussias
Ra sân: Kwadwo Asamoah
Ra sân: Kwadwo Asamoah
Valdas Paulauskas
Ra sân: Ignas Venckus
Ra sân: Ignas Venckus
58'
Maksim Andrejev
Ra sân: Aires Sousa
Ra sân: Aires Sousa
58'
61'
1 - 3 Lucas De Vega
Mantas Bertasius
63'
Cesinha
72'
Pijus Srebalius
Ra sân: Vilius Piliukaitis
Ra sân: Vilius Piliukaitis
74'
Valdas Antuzis
74'
Benas Satkus
Ra sân: Valdas Antuzis
Ra sân: Valdas Antuzis
81'
82'
Nicolas Gorobsov
Ra sân: Lucas De Vega
Ra sân: Lucas De Vega
90'
Federico Palacios-Martinez
Ra sân: Amine Benchaib
Ra sân: Amine Benchaib
90'
Nojus Luksys
Ra sân: Ernestas Veliulis
Ra sân: Ernestas Veliulis
90'
Emil Timbur
Justinas Janusevskis
90'
Justinas Janusevskis 2 - 3
90'
90'
Nicolas Gorobsov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Banga Gargzdai
FK Panevezys
6
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Thẻ vàng
4
6
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
5
62
Pha tấn công
66
36
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Banga Gargzdai
4-4-2
FK Panevezys
4-1-4-1
55
Bertasius
24
Shults
15
Janusevskis
13
Zebrauskas
19
Antuzis
10
Magdusauskas
23
Piliukaitis
6
Ramanauskas
49
Cesinha
37
Venckus
76
Sousa
22
Timbur
32
Rasimavicius
4
Dubra
2
Klimavicius
72
Mazan
20
Cadjenovic
27
Asamoah
10
Vega
9
Benchaib
7
Veliulis
21
Dieng
Đội hình dự bị
Banga Gargzdai
Matas Ambrazaitis
57
Maksim Andrejev
17
Lukas Grinkevicius
12
Erik Kirjanov
14
Valdas Paulauskas
79
Karolis Pliuskys
21
Benas Satkus
5
Kornelijus Smilingis
1
Erikas Smulkys
11
Pijus Srebalius
18
Robertas Vezevicius
32
FK Panevezys
1
Vytautas Cerniauskas
5
Nicolas Gorobsov
28
Sivert Gussias
97
Andriy Karvatskyi
17
Nojus Luksys
31
Federico Palacios-Martinez
14
Matas Pusnys
3
Milos Vranjanin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1
6
Phạt góc
8.33
3.67
Thẻ vàng
2.33
2.67
Sút trúng cầu môn
1.67
14%
Kiểm soát bóng
53%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Banga Gargzdai (42trận)
Chủ
Khách
FK Panevezys (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
6
HT-H/FT-T
2
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
1
HT-H/FT-H
5
5
6
4
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
5
2
HT-B/FT-B
6
7
1
5