Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.93
0.93
+1.5
0.95
0.95
O
3.25
1.04
1.04
U
3.25
0.82
0.82
1
1.29
1.29
X
5.00
5.00
2
6.80
6.80
Hiệp 1
-0.5
0.79
0.79
+0.5
1.05
1.05
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Banik Ostrava
Phút
Dynamo Ceske Budejovice
David Buchta 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Holzer
Kiến tạo: Daniel Holzer
32'
38'
Richard Krizan
Ewerton Paixao Da Silva
40'
52'
Emil Tischler
Michal Frydrych
Ra sân: Karel Pojezny
Ra sân: Karel Pojezny
52'
59'
Marvis Ogiomade
Ra sân: Vincent Trummer
Ra sân: Vincent Trummer
69'
David Krch
Ra sân: Michal Hubinek
Ra sân: Michal Hubinek
69'
Jakub Matousek
Ra sân: Petr Zika
Ra sân: Petr Zika
Jiri Klima
Ra sân: Erik Prekop
Ra sân: Erik Prekop
71'
Filip Kubala
Ra sân: Matej Sin
Ra sân: Matej Sin
71'
Ewerton Paixao Da Silva 2 - 0
Kiến tạo: Filip Kubala
Kiến tạo: Filip Kubala
72'
Filip Kubala Goal Disallowed
75'
Matus Rusnak
Ra sân: David Buchta
Ra sân: David Buchta
85'
Samuel Grygar
Ra sân: Tomas Rigo
Ra sân: Tomas Rigo
85'
87'
2 - 1 Quadri Adediran
89'
Matous Nikl
Ra sân: Emil Tischler
Ra sân: Emil Tischler
90'
Quadri Adediran
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Banik Ostrava
Dynamo Ceske Budejovice
7
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
7
18
Sút Phạt
11
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
514
Số đường chuyền
282
7
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
0
1
Cứu thua
4
25
Rê bóng thành công
17
8
Đánh chặn
6
11
Thử thách
14
95
Pha tấn công
71
74
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Banik Ostrava
3-4-3
Dynamo Ceske Budejovice
3-4-3
35
Markovic
7
Pojezny
37
Chalus
2
Aririerisim
95
Holzer
12
Rigo
5
Boula
9
Buchta
32
Silva
33
Prekop
10
Sin
1
Fendrich
15
Coudek
5
Krizan
2
Brabec
7
Sigut
14
Tischler
20
Hubinek
17
Trummer
16
Cermak
6
Adediran
19
Zika
Đội hình dự bị
Banik Ostrava
Issa Fomba
23
Michal Frydrych
17
Michal Fukala
6
Samuel Grygar
13
Dominik Holec
30
Jiri Klima
21
Patrick Kpozo
15
Filip Kubala
28
David Lischka
19
Matus Rusnak
66
Abdoullahi Tanko
20
Dynamo Ceske Budejovice
30
Martin Janacek
28
Juraj Kotula
27
David Krch
23
Jakub Matousek
4
Vaclav Mika
25
Matous Nikl
18
Marvis Ogiomade
12
Pavel Osmancik
21
Jakob Tranziska
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2
6.33
Phạt góc
4
0.33
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
3
50%
Kiểm soát bóng
33.33%
10
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Banik Ostrava (14trận)
Chủ
Khách
Dynamo Ceske Budejovice (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
3
HT-H/FT-T
3
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
3
0