Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.82
0.82
+0.75
1.02
1.02
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.81
0.81
1
1.65
1.65
X
3.90
3.90
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.82
0.82
+0.25
1.02
1.02
O
1
0.78
0.78
U
1
1.04
1.04
Diễn biến chính
Banik Ostrava
Phút
Hradec Kralove
12'
Jakub Kucera Card changed
13'
Jakub Kucera
20'
Ondrej Mihalik
23'
Daniel Horak
46'
Daniel Hais
Ra sân: Matej Naprstek
Ra sân: Matej Naprstek
Matej Sin
Ra sân: Jiri Boula
Ra sân: Jiri Boula
55'
Erik Prekop
Ra sân: Filip Kubala
Ra sân: Filip Kubala
55'
Abdoullahi Tanko
Ra sân: Jiri Klima
Ra sân: Jiri Klima
76'
Jan Juroska
Ra sân: David Buchta
Ra sân: David Buchta
76'
81'
Stepan Harazim
Ra sân: Lukas Cmelik
Ra sân: Lukas Cmelik
81'
Frantisek Cech
Ra sân: Ondrej Mihalik
Ra sân: Ondrej Mihalik
88'
Adam Zadrazil
90'
Jakub Klima
90'
Ondrej Sasinka
Ra sân: Adam Vlkanova
Ra sân: Adam Vlkanova
Emmanuel Aririerisim 1 - 0
Kiến tạo: Tomas Rigo
Kiến tạo: Tomas Rigo
90'
Issa Fomba
Ra sân: Ewerton Paixao Da Silva
Ra sân: Ewerton Paixao Da Silva
90'
90'
Matej Koubek
Ra sân: Samuel Dancak
Ra sân: Samuel Dancak
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Banik Ostrava
Hradec Kralove
13
Phạt góc
0
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
10
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
2
3
Sút Phạt
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
679
Số đường chuyền
229
8
Phạm lỗi
5
2
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
13
5
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
0
3
Thử thách
2
58
Pha tấn công
34
92
Tấn công nguy hiểm
11
Đội hình xuất phát
Banik Ostrava
3-4-3
Hradec Kralove
3-4-3
35
Markovic
7
Pojezny
2
Aririerisim
37
Chalus
95
Holzer
5
Boula
12
Rigo
9
Buchta
32
Silva
28
Kubala
21
Klima
12
Zadrazil
22
Kodes
5
Cihak
14
Klima
9
Cmelik
11
Dancak
28
Kucera
26
Horak
23
Naprstek
37
Mihalik
58
Vlkanova
Đội hình dự bị
Banik Ostrava
Issa Fomba
23
Michal Frydrych
17
Michal Fukala
6
Samuel Grygar
13
Dominik Holec
30
Jan Juroska
24
Erik Prekop
33
Matus Rusnak
66
Eldar Sehic
11
Matej Sin
10
Abdoullahi Tanko
20
Hradec Kralove
25
Frantisek Cech
16
Daniel Hais
21
Stepan Harazim
19
Daniel Kastanek
29
Matej Koubek
27
Ondrej Sasinka
20
Matyas Vagner
1
Patrik Vizek
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
5.67
50%
Kiểm soát bóng
56.67%
9
Phạm lỗi
6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Banik Ostrava (15trận)
Chủ
Khách
Hradec Kralove (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
0
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0