Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.46
2.46
X
3.20
3.20
2
2.77
2.77
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
1
1.04
1.04
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Barnsley
Phút
Blackpool
Mads Juel Andersen
9'
39'
0 - 1 Owen Dale
Kiến tạo: Jake Beesley
Kiến tạo: Jake Beesley
62'
Matthew Virtue-Thick
William Hondermarck
Ra sân: Isaac Christie-Davies
Ra sân: Isaac Christie-Davies
63'
Victor Adeboyejo
Ra sân: Cauley Woodrow
Ra sân: Cauley Woodrow
63'
66'
0 - 2 Oliver Casey
Kiến tạo: Marvin Ekpiteta
Kiến tạo: Marvin Ekpiteta
68'
CJ Hamilton
Ra sân: Charlie Kirk
Ra sân: Charlie Kirk
68'
Jerry Yates
Ra sân: Shayne Lavery
Ra sân: Shayne Lavery
Aiden Marsh
Ra sân: Carlton Morris
Ra sân: Carlton Morris
74'
84'
Jordan Thorniley
Ra sân: Oliver Casey
Ra sân: Oliver Casey
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Barnsley
Blackpool
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
4
0
Cản sút
3
11
Sút Phạt
16
48%
Kiểm soát bóng
52%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
379
Số đường chuyền
399
67%
Chuyền chính xác
68%
13
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
1
44
Đánh đầu
44
11
Đánh đầu thành công
33
3
Cứu thua
2
7
Rê bóng thành công
19
4
Đánh chặn
5
24
Ném biên
37
1
Dội cột/xà
1
9
Cản phá thành công
18
5
Thử thách
4
0
Kiến tạo thành bàn
2
112
Pha tấn công
169
28
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Barnsley
3-4-1-2
Blackpool
4-4-2
1
Walton
5
Kitching
6
Andersen
15
Moon
26
Vita
33
Wolfenden
18
Christie-Davies
7
Brittain
4
Styles
14
Morris
9
Woodrow
1
Maxwell
2
Connolly
21
Ekpiteta
20
Casey
3
Husband
7
Dale
17
Virtue-Thick
12
Dougal
27
Kirk
28
Beesley
19
Lavery
Đội hình dự bị
Barnsley
Daniel Jinadu
13
Amir Arielly
39
Aiden Marsh
37
Clarke Oduor
22
William Hondermarck
23
Victor Adeboyejo
29
Romal Palmer
21
Blackpool
9
Jerry Yates
13
Stuart Moore
29
Luke Garbutt
15
Ethan Robson
22
CJ Hamilton
6
Kevin Stewart
34
Jordan Thorniley
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1
7
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
0.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
45.67%
Kiểm soát bóng
59.67%
11.67
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barnsley (14trận)
Chủ
Khách
Blackpool (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
2
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
1
3
1
2