ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Anh - Thứ 7, 21/09 Vòng 7
Barrow
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Newport County
Holke Street Stadium
Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.94
+1
0.90
O 2.5
0.80
U 2.5
0.95
1
1.55
X
4.20
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
1.12
+0.5
0.73
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Barrow Barrow
Phút
Newport County Newport County
22'
match yellow.png Anthony Driscoll-Glennon
Elliot Newby 1 - 0
Kiến tạo: Katia Kouyate
match goal
27'
50'
match yellow.png Kieron Evans
52'
match yellow.png Cameron Evans
58'
match change Cameron Antwi
Ra sân: Kiban Rai
58'
match change Luke Jephcott
Ra sân: Courtney Baker-Richardson
64'
match yellow.png Cameron Antwi
Emile Acquah
Ra sân: Gerard Garner
match change
68'
75'
match change Oliver Greaves
Ra sân: Kieron Evans
Neo Eccleston
Ra sân: Katia Kouyate
match change
77'
Theo Vassell 2 - 0
Kiến tạo: Ben Jackson
match goal
82'
Chris Popov
Ra sân: Elliot Newby
match change
87'
Dom Telford
Ra sân: Kian Spence
match change
88'
Neo Eccleston match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barrow Barrow
Newport County Newport County
10
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
21
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
7
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
409
 
Số đường chuyền
 
267
76%
 
Chuyền chính xác
 
65%
9
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
44
 
Đánh đầu
 
58
22
 
Đánh đầu thành công
 
29
0
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
29
21
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
31
 
Long pass
 
21
118
 
Pha tấn công
 
70
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Dom Telford
20
Emile Acquah
22
Chris Popov
2
Neo Eccleston
7
David Worrall
21
Wyll Stanway
Barrow Barrow 4-2-3-1
Newport County Newport County 4-4-2
1
Farman
30
Jackson
14
Stokes
42
Vassell
24
Feely
16
Foley
4
Campbell
11
Newby
8
Spence
17
Kouyate
10
Garner
1
Townsend
26
Evans
23
Jameson
4
Baker
3
Driscoll-Glennon
18
Rai
17
Evans
8
Morris
7
Kamwa
9
Baker-Richardson
25
Hudlin

Substitutes

11
Cameron Antwi
10
Oliver Greaves
31
Luke Jephcott
15
Josh Seberry
29
Nelson Sanca
13
Jacob Carney
30
Noah Mawene
Đội hình dự bị
Barrow Barrow
Dom Telford 19
Emile Acquah 20
Chris Popov 22
Neo Eccleston 2
David Worrall 7
Wyll Stanway 21
Newport County Newport County
11 Cameron Antwi
10 Oliver Greaves
31 Luke Jephcott
15 Josh Seberry
29 Nelson Sanca
13 Jacob Carney
30 Noah Mawene

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 2.67
54% Kiểm soát bóng 39.67%
11.33 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barrow (14trận)
Chủ Khách
Newport County (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
4
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1

Barrow Barrow

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Paul Farman Thủ môn 0 0 0 18 11 61.11% 0 1 25 6.58
16 Sam Foley Tiền vệ trụ 3 1 1 24 20 83.33% 0 1 42 7.98
14 Christopher Martin Stokes Trung vệ 0 0 0 47 37 78.72% 1 4 53 6.97
30 Ben Jackson Hậu vệ cánh trái 3 0 2 47 34 72.34% 15 1 82 8.34
19 Dom Telford Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 5.99
42 Theo Vassell Trung vệ 2 2 0 45 38 84.44% 0 4 59 8.41
24 Rory Feely Hậu vệ cánh phải 0 0 3 54 41 75.93% 1 7 77 7.73
4 Dean Campbell Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 59 48 81.36% 0 1 74 7.68
11 Elliot Newby Tiền vệ phải 2 2 3 35 28 80% 4 0 51 7.81
10 Gerard Garner Tiền đạo cắm 4 2 2 19 12 63.16% 0 1 45 7.06
20 Emile Acquah Tiền đạo cắm 1 0 0 5 2 40% 0 1 12 6.34
8 Kian Spence Tiền vệ trụ 3 0 3 30 19 63.33% 4 0 50 7.4
22 Chris Popov Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04
17 Katia Kouyate Tiền đạo cắm 0 0 0 18 15 83.33% 4 0 38 6.68
2 Neo Eccleston Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 1 8 5.93

Newport County Newport County

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bryn Morris Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 40 24 60% 1 4 65 6.87
1 Nick Townsend Thủ môn 0 0 0 25 13 52% 0 0 40 7.01
23 Kyle Jameson Trung vệ 0 0 0 29 18 62.07% 0 3 50 6.69
9 Courtney Baker-Richardson Tiền đạo cắm 1 0 0 10 7 70% 0 0 18 6.44
3 Anthony Driscoll-Glennon Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 17 54.84% 2 3 71 6.54
31 Luke Jephcott Tiền đạo cắm 1 0 0 8 5 62.5% 0 1 15 5.79
10 Oliver Greaves Tiền vệ công 0 0 1 7 5 71.43% 0 1 8 6.02
26 Cameron Evans Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 1 37 6.01
11 Cameron Antwi Tiền vệ trụ 0 0 0 11 7 63.64% 0 2 14 5.93
17 Kieron Evans Tiền vệ công 2 0 0 22 16 72.73% 2 1 39 6.09
25 Kyle Hudlin Tiền đạo cắm 0 0 0 28 18 64.29% 0 12 39 6.9
4 Matthew Baker Trung vệ 0 0 1 22 17 77.27% 0 1 32 6.46
7 Bobby Kamwa Tiền đạo cắm 1 0 0 7 5 71.43% 3 0 31 6.5
18 Kiban Rai Cánh trái 1 0 0 5 4 80% 1 0 24 5.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi