Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.95
0.95
+1.5
0.85
0.85
O
2.75
0.75
0.75
U
2.75
1.05
1.05
1
1.32
1.32
X
4.80
4.80
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.75
0.75
+0.5
1.09
1.09
O
1.25
1.02
1.02
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Basel
Phút
FC Kairat Almaty
13'
Rade Dugalic
Arthur Mendonça Cabral 1 - 0
Kiến tạo: Liam Millar
Kiến tạo: Liam Millar
15'
Michael Lang 2 - 0
Kiến tạo: Pajtim Kasami
Kiến tạo: Pajtim Kasami
21'
Michael Lang 3 - 0
Kiến tạo: Fabian Frei
Kiến tạo: Fabian Frei
40'
Nasser Djiga
Ra sân: Eray Cumart
Ra sân: Eray Cumart
46'
Dan Ndoye 4 - 0
Kiến tạo: Tomas Tavares
Kiến tạo: Tomas Tavares
49'
Fabian Frei
50'
Edon Zhegrova
Ra sân: Liam Millar
Ra sân: Liam Millar
60'
Sebastiano Esposito
Ra sân: Arthur Mendonça Cabral
Ra sân: Arthur Mendonça Cabral
61'
Wouter Burger
Ra sân: Fabian Frei
Ra sân: Fabian Frei
61'
66'
4 - 1 Jose Kante Martinez
66'
Artur Shushenachev
Ra sân: Nebojsa Kosovic
Ra sân: Nebojsa Kosovic
66'
Yan Vorogovskiy
Ra sân: Dino Mikanovic
Ra sân: Dino Mikanovic
68'
4 - 2 Ricardo Alves Coelho da Silva
Nasser Djiga
69'
Jordi Quintilla
Ra sân: Dan Ndoye
Ra sân: Dan Ndoye
87'
88'
Gulzhigit Alykulov
Ra sân: Vagner Silva de Souza, Vagner Love
Ra sân: Vagner Silva de Souza, Vagner Love
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Basel
FC Kairat Almaty
9
Phạt góc
6
8
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
16
6
Sút trúng cầu môn
7
11
Sút ra ngoài
9
5
Cản sút
2
10
Sút Phạt
7
64%
Kiểm soát bóng
36%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
670
Số đường chuyền
276
9
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
3
19
Đánh đầu thành công
25
7
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
20
12
Đánh chặn
9
11
Thử thách
15
142
Pha tấn công
92
72
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Basel
4-2-3-1
FC Kairat Almaty
5-3-2
1
Lindner
30
Tavares
21
Pelmard
4
Cumart
5
2
Lang
20
Frei
7
Kasami
17
Millar
35
Palacios
27
Ndoye
10
Cabral
1
Pokatilov
24
Mikanovic
15
Mouegni
20
Dugalic
4
Alip
13
Hovhannisyan
22
Kosovic
33
Polyakov
16
Silva
18
Martinez
9
Love
Đội hình dự bị
Basel
Valentin Stocker
14
Taulant Xhaka
34
Nasser Djiga
6
Darian Males
19
Felix Gebhardt
46
Jordi Quintilla
8
Edon Zhegrova
99
Sergio Lopez
22
Sebastiano Esposito
9
Wouter Burger
23
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
96
Djordje Nikolic
13
FC Kairat Almaty
7
Gulzhigit Alykulov
29
Daniyar Usenov
19
Artur Shushenachev
25
Joao Paulo da Silva Araujo
11
Yan Vorogovskiy
46
Arsen Buranchiev
23
Andrey Ulshin
3
Sergey Keiler
28
Yerkebulan Seydakhmet
8
Aybol Abiken
30
Danil Ustimenko
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
4.67
3
Thẻ vàng
3
2.67
Sút trúng cầu môn
9.67
58%
Kiểm soát bóng
13.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Basel (11trận)
Chủ
Khách
FC Kairat Almaty (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
3
0
0