Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
1.01
1.01
+1.75
0.89
0.89
O
3.5
0.95
0.95
U
3.5
0.95
0.95
1
1.30
1.30
X
5.80
5.80
2
7.30
7.30
Hiệp 1
-0.75
1.05
1.05
+0.75
0.85
0.85
O
1.5
1.01
1.01
U
1.5
0.89
0.89
Diễn biến chính
Bayern Munich
Phút
Eintracht Frankfurt
Matthijs de Ligt
8'
Yann Sommer
25'
Leroy Sane 1 - 0
Kiến tạo: Thomas Muller
Kiến tạo: Thomas Muller
34'
Dayot Upamecano
56'
64'
Daichi Kamada
Ra sân: Sebastian Rode
Ra sân: Sebastian Rode
64'
Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Jesper Lindstrom
Ra sân: Jesper Lindstrom
69'
1 - 1 Randal Kolo Muani
Kiến tạo: Daichi Kamada
Kiến tạo: Daichi Kamada
Ryan Jiro Gravenberch
Ra sân: Kingsley Coman
Ra sân: Kingsley Coman
70'
Serge Gnabry
Ra sân: Leroy Sane
Ra sân: Leroy Sane
70'
Mathys Tel
Ra sân: Eric Maxim Choupo-Moting
Ra sân: Eric Maxim Choupo-Moting
77'
80'
Rafael Santos Borre Maury
85'
Kristijan Jakic
Ra sân: Mario Gotze
Ra sân: Mario Gotze
90'
Faride Alidou
Ra sân: Randal Kolo Muani
Ra sân: Randal Kolo Muani
Marcel Sabitzer
Ra sân: Josip Stanisic
Ra sân: Josip Stanisic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bayern Munich
Eintracht Frankfurt
Giao bóng trước
7
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
3
3
Sút Phạt
9
66%
Kiểm soát bóng
34%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
738
Số đường chuyền
355
89%
Chuyền chính xác
76%
6
Phạm lỗi
4
3
Việt vị
0
20
Đánh đầu
12
11
Đánh đầu thành công
5
0
Cứu thua
5
25
Rê bóng thành công
31
14
Đánh chặn
3
22
Ném biên
15
25
Cản phá thành công
31
8
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
1
168
Pha tấn công
68
60
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Bayern Munich
4-1-4-1
Eintracht Frankfurt
3-4-2-1
27
Sommer
19
Davies
4
Ligt
2
Upamecano
44
Stanisic
6
Kimmich
11
Coman
42
Musiala
25
Muller
10
Sane
13
Choupo-Moting
1
Trapp
35
Melo,Tuta
20
HASEBE
2
Ndicka
24
Buta
17
Rode
8
Sow
36
Knauff
29
Lindstrom
27
Gotze
9
Muani
Đội hình dự bị
Bayern Munich
Marcel Sabitzer
18
Mathys Tel
39
Serge Gnabry
7
Ryan Jiro Gravenberch
38
Benjamin Pavard
5
Sven Ulreich
26
Paul Wanner
14
Arijon Ibrahimovic
46
Daley Blind
23
Eintracht Frankfurt
19
Rafael Santos Borre Maury
6
Kristijan Jakic
11
Faride Alidou
15
Daichi Kamada
21
Lucas Alario
5
Hrvoje Smolcic
25
Christopher Lenz
22
Timothy Chandler
40
Diant Ramaj
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
3.33
1.67
Bàn thua
2
9.33
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
7.67
Sút trúng cầu môn
6.33
71%
Kiểm soát bóng
38%
9.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayern Munich (9trận)
Chủ
Khách
Eintracht Frankfurt (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
4
0
2