Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+3.25
0.75
0.75
-3.25
1.09
1.09
O
3.75
0.85
0.85
U
3.75
0.97
0.97
1
21.00
21.00
X
10.00
10.00
2
1.07
1.07
Hiệp 1
+1.25
1.02
1.02
-1.25
0.82
0.82
O
1.75
1.04
1.04
U
1.75
0.78
0.78
Diễn biến chính
Bei Li Gong
Phút
Sichuan Jiuniu
Tan Dinghao
Ra sân: Sun Jiale
Ra sân: Sun Jiale
46'
Guo Mengyuan
Ra sân: Guo Mengjie
Ra sân: Guo Mengjie
54'
Tan Dinghao
55'
Wang Minjie
Ra sân: Han Lei
Ra sân: Han Lei
60'
Zhiwei Xiong
Ra sân: Liu Haohan
Ra sân: Liu Haohan
60'
62'
0 - 1 Wang Chu
65'
0 - 2 Xia Dalong
68'
Song Chen
Ra sân: Zou Zheng
Ra sân: Zou Zheng
68'
Yi Chen
Ra sân: Hernan Daniel Santana Trujillo
Ra sân: Hernan Daniel Santana Trujillo
68'
Nan Song
Ra sân: Nizamdin Ependi
Ra sân: Nizamdin Ependi
77'
Ma Canjie
Ra sân: Jorge Ortiz Mendoza
Ra sân: Jorge Ortiz Mendoza
82'
Bowen Li
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bei Li Gong
Sichuan Jiuniu
0
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
8
58
Pha tấn công
137
11
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
Bei Li Gong
4-4-2
Sichuan Jiuniu
4-3-3
12
Siman
3
Xiantao
5
Mengjie
8
Jiale
11
Chen
21
Haohan
22
Junye
24
Zehao
37
Chuhang
38
Lei
44
Atai
28
Zhizhao
31
Ependi
2
XiaoShun
6
Jie
25
Zheng
17
Qi
14
Trujillo
29
Chu
10
Mendoza
9
Dalong
18
Muhta
Đội hình dự bị
Bei Li Gong
Li Chuyu
43
Guo Mengyuan
4
Li Libo
31
Tan Dinghao
29
Wang Minjie
14
Zhao Zhengjun
6
Zhiwei Xiong
33
Chenyang Wang
39
Sichuan Jiuniu
21
Yi Chen
39
Bowen Li
19
Liu Xinyu
36
Lu Yanming
40
Ma Canjie
13
Ma Xiaolei
15
Nan Song
32
Song Chen
37
Wang JiaQi
4
Xiao kun
7
Zhao Xuri
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
3
4.67
Phạt góc
2.33
3.67
Thẻ vàng
1.33
2
Sút trúng cầu môn
5
50%
Kiểm soát bóng
43.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bei Li Gong (28trận)
Chủ
Khách
Sichuan Jiuniu (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
0
6
HT-H/FT-T
2
2
1
2
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
6
3
3
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
3
HT-B/FT-B
5
1
5
1