Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+2.25
1.00
1.00
-2.25
0.84
0.84
O
3.25
0.84
0.84
U
3.25
0.98
0.98
1
11.00
11.00
X
7.50
7.50
2
1.12
1.12
Hiệp 1
+1
0.88
0.88
-1
0.96
0.96
O
1.5
1.04
1.04
U
1.5
0.78
0.78
Diễn biến chính
Bei Li Gong
Phút
Zhejiang Greentown
13'
0 - 1 Zhong Haoran
33'
0 - 2 Zhong Haoran
44'
0 - 3 Matheus Leite Nascimento
Wang Chao
Ra sân: Wang Zhengyin
Ra sân: Wang Zhengyin
46'
Jidong Chen
Ra sân: Huang Yi
Ra sân: Huang Yi
46'
Gong Hankui
Ra sân: Jian Wang
Ra sân: Jian Wang
46'
46'
Jin Haoxiang
Ra sân: Eysajan Kurban
Ra sân: Eysajan Kurban
46'
Gao Di
Ra sân: Yue Xin
Ra sân: Yue Xin
47'
0 - 4 Nyasha Mushekwi
59'
Franko Andrijasevic
Ra sân: Nyasha Mushekwi
Ra sân: Nyasha Mushekwi
70'
Cui Ren
Ra sân: Matheus Leite Nascimento
Ra sân: Matheus Leite Nascimento
Li Libo
Ra sân: Guo Mengyuan
Ra sân: Guo Mengyuan
72'
Xin Wei
Ra sân: Minwei Zhan
Ra sân: Minwei Zhan
72'
77'
Li Wei
Ra sân: Cheng Jin
Ra sân: Cheng Jin
83'
0 - 5 Franko Andrijasevic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bei Li Gong
Zhejiang Greentown
1
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
6
3
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
2
30%
Kiểm soát bóng
70%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
41
Pha tấn công
77
17
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Bei Li Gong
Zhejiang Greentown
9
Yi
17
Chao
6
Wang
4
Mengyuan
8
Zhengyin
7
Tanxiang
10
Zihao
46
Zehao
30
Jin
20
Zhan
5
Junyi
20
dongsheng
22
Jin
44
Nascimento
37
Kurban
10
Bin
3
Wang
28
Xin
30
Mushekwi
8
2
Haoran
1
Chao
4
Ao
Đội hình dự bị
Bei Li Gong
Wang Chao
18
Zhang GuoHao
16
Gong Hankui
2
Fu Jingyu
1
Li Mengyang
36
Jidong Chen
11
Li Libo
31
Wang Minjie
14
Xin Wei
13
Ye MaoShen
21
Zhen Zehao
24
Zhu Hongsen
12
Zhejiang Greentown
12
Lai Jinfeng
31
Huang Jingfeng
33
Zhao Bo
9
Gao Di
7
Franko Andrijasevic
21
Cui Ren
25
Jin Rui
24
Jin Haoxiang
11
HUANG SHIBO
23
Xu Xiaolong
17
Li Wei
16
Junsheng Yao
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
5.67
3.67
Thẻ vàng
2.33
2
Sút trúng cầu môn
6
50%
Kiểm soát bóng
58.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bei Li Gong (28trận)
Chủ
Khách
Zhejiang Greentown (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
6
6
HT-H/FT-T
2
2
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
6
1
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
2
HT-B/FT-B
5
1
2
1