Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
1.04
1.04
-1.25
0.80
0.80
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.79
0.79
1
4.00
4.00
X
3.50
3.50
2
1.73
1.73
Hiệp 1
+0.5
0.88
0.88
-0.5
0.96
0.96
O
1
0.87
0.87
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Bei Li Gong
Phút
Zibo Cuju F.C.
Zhang Haolin
36'
46'
Zhang Mengqi
Ra sân: Weizhe Sun
Ra sân: Weizhe Sun
Jidong Chen
Ra sân: Li Xiantao
Ra sân: Li Xiantao
46'
55'
Sun Xiaobin
59'
Wang Hansheng
Ra sân: Han ZiLong
Ra sân: Han ZiLong
59'
Ji Shengpan
Ra sân: Nan Yunqi
Ra sân: Nan Yunqi
Zhen Jingbo
60'
62'
Zhang Mengqi
Sun Jiale
Ra sân: Ye MaoShen
Ra sân: Ye MaoShen
63'
Jian Wang
Ra sân: Zhang Haolin
Ra sân: Zhang Haolin
63'
69'
Peng Liedong
Ra sân: Shuai Ma
Ra sân: Shuai Ma
Tan Dinghao
Ra sân: Li Mengyang
Ra sân: Li Mengyang
70'
85'
Liu Zhizhi
Ra sân: Peng Liedong
Ra sân: Peng Liedong
87'
Liu Zhizhi
90'
0 - 1 Ji Shengpan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bei Li Gong
Zibo Cuju F.C.
1
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
5
Tổng cú sút
10
0
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
7
105
Pha tấn công
125
37
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Bei Li Gong
5-4-1
Zibo Cuju F.C.
4-2-3-1
1
Jingyu
2
Haolin
14
Minjie
22
Junye
13
Jingbo
21
Haohan
3
Xiantao
9
Yi
24
Zehao
20
MaoShen
18
Mengyang
16
Zhuo
18
Ma
29
Xiaobin
25
ChenGuang
6
Haozhi
19
Miao
9
Sun
28
yingjian
10
Yunqi
21
Zhang
7
ZiLong
Đội hình dự bị
Bei Li Gong
Jidong Chen
11
Chen Pengyu
45
Chen Yuxuan
23
Feng Siman
12
Cui Hao
19
Jian Wang
10
Li GongHao
7
Ma Chuhang
37
Sun Jiale
8
Tai Atai
44
Tan Dinghao
29
Zhao Zhengjun
6
Zibo Cuju F.C.
11
Bai Zi Jiang
12
Gu Junjie
27
Ji Shengpan
40
Liu Zhizhi
1
Li Xuebo
23
Peng Liedong
20
Wang Hansheng
32
Yan Yiming
15
Zhang Mengqi
5
Zhang Shuai
33
Zhang Xingbo
8
Zhang Ye
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
4.67
3.67
Thẻ vàng
2.33
2
Sút trúng cầu môn
1.67
50%
Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bei Li Gong (28trận)
Chủ
Khách
Zibo Cuju F.C. (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
0
0
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
6
0
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
5
1
0
0