Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.80
0.80
-1
1.04
1.04
O
2.5
1.07
1.07
U
2.5
0.75
0.75
1
4.33
4.33
X
3.50
3.50
2
1.67
1.67
Hiệp 1
+0.25
1.04
1.04
-0.25
0.80
0.80
O
1
0.95
0.95
U
1
0.87
0.87
Diễn biến chính
Beijing BeiKong
Phút
Qingdao Youth Island
23'
0 - 1 Li Guihao
Liu Chao
Ra sân: Taihao Zhu
Ra sân: Taihao Zhu
32'
46'
Chen Ao
Ra sân: Li Guihao
Ra sân: Li Guihao
53'
Tian Yong
Tong Feige
Ra sân: Jinze Wang
Ra sân: Jinze Wang
62'
66'
Xue Mengtao
Ra sân: Valdumar Te
Ra sân: Valdumar Te
66'
Kai Li
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
66'
HERVAINE MOUKAM
Ra sân: Sun Fabo
Ra sân: Sun Fabo
71'
Tian Yong
Liu Chao 1 - 1
77'
77'
Fuhai Chen
Ra sân: Chen Po-Liang
Ra sân: Chen Po-Liang
81'
1 - 2 HERVAINE MOUKAM
Rongda Zhang
85'
Huang Wei 2 - 2
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Beijing BeiKong
Qingdao Youth Island
2
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
6
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
5
66
Pha tấn công
108
28
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Beijing BeiKong
4-4-2
Qingdao Youth Island
5-4-1
37
Hang
10
Chaolun
29
Wei
3
Weibo
6
Haochen
11
Zhu
19
Bofan
8
Xincheng
22
Fan
7
Wang
12
Dongdong
22
Zhenli
25
Fabo
6
Zhen
7
Yong
5
Pujin
15
Merdanjan
37
Guihao
31
Junpeng
17
Po-Liang
10
Nascimento
9
Te
Đội hình dự bị
Beijing BeiKong
Jianfeng Hu
32
Wei Hu
44
Liu Chao
15
Luo Hongshi
43
Rongkang Niu
45
Tong Feige
41
Kun Wang
26
Jiakang Yang
16
Jiajun Yu
40
Zhang Ran
5
Rongda Zhang
42
Zong Keyi
4
Qingdao Youth Island
20
Chen Ao
13
Fuhai Chen
2
Fang Xinfeng
27
Kai Li
4
Li Yueming
12
HERVAINE MOUKAM
18
Sheng Ma
24
Sun Jiangshan
33
Wang Long
3
Xue Mengtao
45
Yan Qihang
21
Yin Depei
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
2.67
1
Sút trúng cầu môn
4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Beijing BeiKong (0trận)
Chủ
Khách
Qingdao Youth Island (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
6
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
0
0
4
3