Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.82
0.82
-0.25
1.02
1.02
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.89
0.89
1
2.90
2.90
X
3.10
3.10
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.74
0.74
O
0.75
0.66
0.66
U
0.75
1.19
1.19
Diễn biến chính
Beijing BeiKong
Phút
Shanghai Jiading Huilong
21'
Li Xin
25'
Xi Sunbin
Ra sân: Chen Minghui
Ra sân: Chen Minghui
30'
0 - 1 Zhang Dingkang
34'
Sun Yue
Zhang Ran
44'
44'
Wang Zihao
46'
Liu Shuai
Tong Feige
Ra sân: Zhang Ran
Ra sân: Zhang Ran
60'
Jiakang Yang
Ra sân: Zong Keyi
Ra sân: Zong Keyi
60'
62'
Yuhang Chen
Ra sân: Zhuangfei Wu
Ra sân: Zhuangfei Wu
Zhou Xincheng 1 - 1
65'
Wang Haochen 2 - 1
70'
72'
Liu Chunlong
Ra sân: Wang Zihao
Ra sân: Wang Zihao
Yang Fan
Ra sân: Luo Hongshi
Ra sân: Luo Hongshi
81'
Yang Xudong
Ra sân: Jinze Wang
Ra sân: Jinze Wang
81'
Jiakang Yang
82'
Tong Feige
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Beijing BeiKong
Shanghai Jiading Huilong
3
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
4
10
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
4
54
Pha tấn công
76
49
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Beijing BeiKong
Shanghai Jiading Huilong
8
Xincheng
6
Haochen
7
Wang
10
Chaolun
3
Weibo
43
Hongshi
5
Ran
37
Hang
29
Wei
12
Dongdong
4
Keyi
5
Bowen
9
Yue
14
Shuai
1
Jiahao
22
Wu
13
Minghui
17
Xin
11
Dingkang
10
Muhtar
6
Haitian
2
Zihao
Đội hình dự bị
Beijing BeiKong
Rongkang Niu
45
Rongda Zhang
42
Wei Hu
44
Zun Wang
18
Jiakang Yang
16
Yang Xudong
28
Yang Fan
22
Gao Yunpeng
13
Kun Wang
26
Taihao Zhu
11
Tong Feige
41
Jianfeng Hu
32
Shanghai Jiading Huilong
41
Jie Hu
19
Sui Hai
24
Mingxiang Sun
36
Tai Jiang
23
Hanfei Gao
18
Lu Jianjun
8
Liu Changsheng
7
Xi Sunbin
20
Qi Xinlei
16
Cui Xiongjie
3
Yuhang Chen
28
Liu Chunlong
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
1.67
2
Thẻ vàng
4
1
Sút trúng cầu môn
1.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Beijing BeiKong (0trận)
Chủ
Khách
Shanghai Jiading Huilong (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
4
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
6
7
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
3
1