Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.99
0.99
+1.75
0.93
0.93
O
3
0.98
0.98
U
3
0.92
0.92
1
1.25
1.25
X
5.40
5.40
2
11.00
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.90
0.90
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
Bỉ
Phút
Hy Lạp
Thorgan Hazard 1 - 0
Kiến tạo: Yannick Ferreira Carrasco
Kiến tạo: Yannick Ferreira Carrasco
20'
Michy Batshuayi
Ra sân: Romelu Lukaku
Ra sân: Romelu Lukaku
46'
Dries Mertens
Ra sân: Jeremy Doku
Ra sân: Jeremy Doku
46'
60'
Leonardo Koutris
Ra sân: Konstantinos Tsimikas
Ra sân: Konstantinos Tsimikas
60'
Dimitrios Pelkas
Ra sân: Evangelos Pavlidis
Ra sân: Evangelos Pavlidis
66'
1 - 1 Giorgos Tzavellas
69'
Emmanouil Siopis
Ra sân: Konstantinos Galanopoulos
Ra sân: Konstantinos Galanopoulos
69'
Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca
Ra sân: Andreas Bouchalakis
Ra sân: Andreas Bouchalakis
Nacer Chadli
Ra sân: Thorgan Hazard
Ra sân: Thorgan Hazard
74'
Leandro Trossard
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
74'
80'
Petros Mantalos
Ra sân: Anastasios Bakasetas
Ra sân: Anastasios Bakasetas
80'
Manolis Saliakas
Ra sân: Athanasios Androutsos
Ra sân: Athanasios Androutsos
Youri Tielemans
Ra sân: Toby Alderweireld
Ra sân: Toby Alderweireld
82'
Sels Matz
Ra sân: Simon Mignolet
Ra sân: Simon Mignolet
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bỉ
Hy Lạp
2
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
6
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
2
12
Sút Phạt
16
57%
Kiểm soát bóng
43%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
14
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
2
4
Cứu thua
1
135
Pha tấn công
84
61
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Bỉ
Hy Lạp
12
Mignolet
15
Meunier
11
Carrasco
18
Denayer
2
Alderweireld
26
Praet
25
Doku
16
Hazard
19
Dendoncker
9
Lukaku
4
Boyata
11
Bakasetas
1
Vlachodimos
4
Papadopoulos
21
Tsimikas
6
Galanopoulos
3
Tzavellas
16
Pavlidis
5
Bouchalakis
15
Androutsos
18
Giannoulis
7
MASOURAS
Đội hình dự bị
Bỉ
Thomas Kaminski
1
Youri Tielemans
8
Sels Matz
13
Christian Benteke
20
Hans Vanaken
17
Dries Mertens
14
Nacer Chadli
22
Timothy Castagne
21
Brandon Mechele
3
Leandro Trossard
24
Michy Batshuayi
23
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
6
Hy Lạp
22
Konstantinos Mavropanos
17
Christos Tzolis
14
Dimitrios Pelkas
13
Sokratis Dioudis
19
Leonardo Koutris
12
Alexandros Paschalakis
20
Petros Mantalos
24
ACHILLEAS POUNGOURAS
25
Manolis Saliakas
23
Emmanouil Siopis
8
Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca
2
Michalis Bakakis
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
0.33
9.33
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
3
5
Sút trúng cầu môn
4.67
54%
Kiểm soát bóng
48%
11.67
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bỉ (4trận)
Chủ
Khách
Hy Lạp (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1