Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.83
0.83
-0.25
1.05
1.05
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
3.25
3.25
X
3.35
3.35
2
2.11
2.11
Hiệp 1
+0
1.42
1.42
-0
0.60
0.60
O
1
1.01
1.01
U
1
0.89
0.89
Diễn biến chính
Blackburn Rovers
Phút
Brentford
10'
0 - 1 Ivan Toney
Harvey Elliott
Ra sân: Ben Brereton
Ra sân: Ben Brereton
46'
Joe Rothwell
Ra sân: Sam Gallagher
Ra sân: Sam Gallagher
46'
Lewis Travis
Ra sân: Tom Trybull
Ra sân: Tom Trybull
54'
Bradley Johnson
Ra sân: Lewis Travis
Ra sân: Lewis Travis
61'
72'
Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Ra sân: Mathias Jensen
Ra sân: Mathias Jensen
72'
Sergi Canos
Ra sân: Tarique Fosu-Henry
Ra sân: Tarique Fosu-Henry
John Buckley
75'
Elliott Bennett
Ra sân: John Buckley
Ra sân: John Buckley
77'
77'
Saman Ghoddos
Ra sân: Christian Norgaard
Ra sân: Christian Norgaard
79'
Bryan Mbeumo
85'
Marcus Forss
Ra sân: Bryan Mbeumo
Ra sân: Bryan Mbeumo
Darragh Lenihan
86'
Bradley Johnson
90'
Elliott Bennett
90'
90'
Mads Bech Sorensen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blackburn Rovers
Brentford
2
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
1
59%
Kiểm soát bóng
41%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
484
Số đường chuyền
324
72%
Chuyền chính xác
60%
19
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
3
38
Đánh đầu
38
17
Đánh đầu thành công
21
2
Cứu thua
4
12
Rê bóng thành công
22
10
Đánh chặn
11
26
Ném biên
26
12
Cản phá thành công
22
6
Thử thách
14
118
Pha tấn công
112
44
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Blackburn Rovers
4-3-3
Brentford
4-3-3
1
Kaminski
15
Douglas
22
Harwood-Bellis
26
Lenihan
2
Nyambe
23
Dack
19
Trybull
21
Buckley
9
Gallagher
39
Dolan
20
Brereton
1
Raya
22
Dalsgaard
23
Reid
5
Pinnock
29
Sorensen
8
Jensen
6
Norgaard
27
Janelt
19
Mbeumo
17
Toney
24
Fosu-Henry
Đội hình dự bị
Blackburn Rovers
Amarii Bell
17
Bradley Johnson
4
Lewis Travis
27
Harvey Elliott
16
Aynsley Pears
13
Elliott Bennett
31
Joe Rothwell
8
Jarrad Branthwaite
30
Corry Evans
29
Brentford
9
Emiliano Marcondes Camargo Hansen
30
Mads Roerslev Rasmussen
20
Saman Ghoddos
28
Luke Daniels
15
Marcus Forss
31
Jan Zamburek
7
Sergi Canos
36
Fin Stevens
41
Mads Bidstrup
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
2.33
4.67
Phạt góc
7
3
Thẻ vàng
1.67
6.33
Sút trúng cầu môn
7
55.33%
Kiểm soát bóng
51%
14.67
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackburn Rovers (11trận)
Chủ
Khách
Brentford (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
3
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1