ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 5, 20/04 Vòng 43
Blackburn Rovers
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Coventry City
Ewood Park stadium
Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.80
O 2.25
0.88
U 2.25
0.90
1
2.30
X
3.20
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.13
O 1
1.04
U 1
0.84

Diễn biến chính

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Phút
Coventry City Coventry City
Sam Gallagher 1 - 0
Kiến tạo: Joe Rankin-Costello
match goal
39'
45'
match change Joshua Wilson Esbrand
Ra sân: Ben Sheaf
Lewis Travis match yellow.png
45'
46'
match change Liam Kelly
Ra sân: Jake Bidwell
Tyrhys Dolan
Ra sân: Sam Gallagher
match change
73'
Scott Wharton
Ra sân: Callum Brittain
match change
74'
74'
match change Tyler Walker
Ra sân: Josh Eccles
Joe Rankin-Costello match yellow.png
80'
82'
match change Fankaty Dabo
Ra sân: Brooke Norton-Cuffy
82'
match change Jonathan Panzo
Ra sân: Kyle McFadzean
Sorba Thomas
Ra sân: Joe Rankin-Costello
match change
84'
Tyler Morton
Ra sân: Adam Wharton
match change
84'
90'
match yellow.png Callum Doyle
90'
match goal 1 - 1 Ben Wilson
Ryan Hedges match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Coventry City Coventry City
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
1
9
 
Sút Phạt
 
17
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
430
 
Số đường chuyền
 
337
14
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
18
38
 
Ném biên
 
37
23
 
Cản phá thành công
 
21
9
 
Thử thách
 
7
115
 
Pha tấn công
 
108
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Tyrhys Dolan
16
Scott Wharton
6
Tyler Morton
14
Sorba Thomas
1
Thomas Kaminski
23
Bradley Dack
33
Ashley Phillips
Blackburn Rovers Blackburn Rovers 4-3-3
Coventry City Coventry City 3-5-2
13
Pears
2
Brittain
5
Hyam
17
Carter
11
Rankin-Costello
8
Szmodics
36
Wharton
27
Travis
22
Brereton
9
Gallagher
19
Hedges
13
Wilson
16
McNally
5
McFadzean
3
Doyle
7
Norton-Cuffy
14
Sheaf
28
Eccles
38
Hamer
27
Bidwell
17
Gyokeres
24
Godden

Substitutes

11
Joshua Wilson Esbrand
19
Tyler Walker
2
Jonathan Panzo
23
Fankaty Dabo
6
Liam Kelly
18
Sean Maguire
44
Cian Tyler
Đội hình dự bị
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Tyrhys Dolan 10
Scott Wharton 16
Tyler Morton 6
Sorba Thomas 14
Thomas Kaminski 1
Bradley Dack 23
Ashley Phillips 33
Coventry City Coventry City
11 Joshua Wilson Esbrand
19 Tyler Walker
2 Jonathan Panzo
23 Fankaty Dabo
6 Liam Kelly
18 Sean Maguire
44 Cian Tyler

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 4
55.33% Kiểm soát bóng 52%
14.67 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackburn Rovers (11trận)
Chủ Khách
Coventry City (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
1
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0

Blackburn Rovers Blackburn Rovers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Sam Gallagher Tiền đạo cắm 3 2 0 16 6 37.5% 0 4 32 7.3
23 Bradley Dack Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Sammie Szmodics Tiền vệ công 0 0 1 34 27 79.41% 0 0 50 6.7
19 Ryan Hedges Cánh phải 1 0 2 37 25 67.57% 0 1 57 6.8
5 Dominic Hyam Trung vệ 1 0 1 47 38 80.85% 0 4 57 6.6
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 0 0 0 53 43 81.13% 0 2 86 7
16 Scott Wharton Trung vệ 0 0 0 5 2 40% 0 0 9 6.2
27 Lewis Travis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 23 69.7% 0 1 49 6
22 Ben Brereton Tiền đạo cắm 0 0 0 31 22 70.97% 0 0 43 6.6
14 Sorba Thomas Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.4
13 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 23 12 52.17% 0 2 32 6.8
11 Joe Rankin-Costello Hậu vệ cánh phải 1 0 1 49 31 63.27% 0 0 80 6.6
17 Hayden Carter Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 43 6.8
6 Tyler Morton Tiền vệ trụ 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.3
10 Tyrhys Dolan Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 6.2
33 Ashley Phillips Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
36 Adam Wharton Midfielder 0 0 0 58 49 84.48% 0 1 77 6.7

Coventry City Coventry City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Jake Bidwell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 3 27.27% 0 0 19 6.3
24 Matt Godden Tiền đạo cắm 0 0 0 16 10 62.5% 0 2 27 6.3
5 Kyle McFadzean Trung vệ 0 0 0 35 18 51.43% 0 0 39 6.4
18 Sean Maguire Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Ben Wilson Thủ môn 1 1 0 17 9 52.94% 0 0 24 7.2
19 Tyler Walker Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 2 3 6.5
23 Fankaty Dabo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.6
14 Ben Sheaf Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 27 6.8
38 Gustavo Hamer Tiền vệ phòng ngự 3 2 1 29 18 62.07% 0 0 56 7.9
17 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 0 0 2 21 12 57.14% 0 4 42 6.8
6 Liam Kelly Tiền vệ trụ 0 0 0 34 25 73.53% 0 0 42 6.8
2 Jonathan Panzo Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.6
28 Josh Eccles Tiền vệ trụ 0 0 0 32 21 65.63% 0 1 47 6.8
16 Luke McNally Trung vệ 0 0 0 38 31 81.58% 0 2 55 7.4
44 Cian Tyler 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Callum Doyle Trung vệ 0 0 0 37 26 70.27% 0 4 52 6.8
11 Joshua Wilson Esbrand Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 32 6.7
7 Brooke Norton-Cuffy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 14 70% 0 1 67 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi