ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 02/11 Vòng 13
Blackburn Rovers
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Sheffield United
Ewood Park stadium
Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.07
-0
0.83
O 2.25
0.96
U 2.25
0.92
1
3.00
X
3.20
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.85
O 0.75
0.69
U 0.75
1.23

Diễn biến chính

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Phút
Sheffield United Sheffield United
16'
match goal 0 - 1 Harrison Burrows
43'
match yellow.png Jack Robinson
50'
match yellow.png Callum OHare
54'
match change Tyrese Campbell
Ra sân: Rhian Brewster
Andreas Weimann
Ra sân: Ryan Hedges
match change
61'
Callum Brittain
Ra sân: Tyrhys Dolan
match change
61'
64'
match goal 0 - 2 Tyrese Campbell
66'
match change Gustavo Hamer
Ra sân: Callum OHare
66'
match change Andrew Brooks
Ra sân: Jesurun Rak Sakyi
John Buckley
Ra sân: Lewis Travis
match change
72'
Makhtar Gueye
Ra sân: Yuki Ohashi
match change
72'
Harry Pickering
Ra sân: Joe Rankin-Costello
match change
72'
Makhtar Gueye match yellow.png
75'
90'
match change Femi Seriki
Ra sân: Alfie Gilchrist
90'
match change Sam McCallum
Ra sân: Kieffer Moore

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Sheffield United Sheffield United
5
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
20
0
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
7
14
 
Sút Phạt
 
11
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
484
 
Số đường chuyền
 
353
85%
 
Chuyền chính xác
 
81%
11
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
31
 
Đánh đầu
 
47
16
 
Đánh đầu thành công
 
23
7
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
19
21
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
8
26
 
Long pass
 
32
93
 
Pha tấn công
 
90
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Andreas Weimann
9
Makhtar Gueye
21
John Buckley
3
Harry Pickering
2
Callum Brittain
12
Balazs Toth
4
Kyle McFadzean
42
Lewis Baker
20
Harry Leonard
Blackburn Rovers Blackburn Rovers 4-2-3-1
Sheffield United Sheffield United 4-4-2
1
Pears
24
Beck
5
Hyam
15
Batth
11
Rankin-Costello
27
Travis
6
Tronstad
8
Cantwell
10
Dolan
19
Hedges
23
Ohashi
1
Cooper
2
Gilchrist
6
Souttar
19
Robinson
14
Burrows
11
Sakyi
21
Costa
4
Arblaster
10
OHare
7
Brewster
9
Moore

Substitutes

8
Gustavo Hamer
23
Tyrese Campbell
3
Sam McCallum
38
Femi Seriki
35
Andrew Brooks
16
Jamie Shackleton
33
Rhys Norrington-Davies
31
Luke Faxon
42
Sydie Peck
Đội hình dự bị
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Andreas Weimann 14
Makhtar Gueye 9
John Buckley 21
Harry Pickering 3
Callum Brittain 2
Balazs Toth 12
Kyle McFadzean 4
Lewis Baker 42
Harry Leonard 20
Sheffield United Sheffield United
8 Gustavo Hamer
23 Tyrese Campbell
3 Sam McCallum
38 Femi Seriki
35 Andrew Brooks
16 Jamie Shackleton
33 Rhys Norrington-Davies
31 Luke Faxon
42 Sydie Peck

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 4.67
52.33% Kiểm soát bóng 52%
8.33 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackburn Rovers (17trận)
Chủ Khách
Sheffield United (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
0
HT-H/FT-T
2
1
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
3

Blackburn Rovers Blackburn Rovers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Danny Batth Defender 1 0 0 65 57 87.69% 0 4 79 6.75
14 Andreas Weimann Midfielder 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 5.93
6 Sondre Tronstad Midfielder 0 0 2 55 47 85.45% 0 3 66 6.75
19 Ryan Hedges Forward 2 0 1 19 18 94.74% 1 0 34 5.88
5 Dominic Hyam Defender 0 0 0 70 65 92.86% 0 2 85 7.24
2 Callum Brittain Defender 0 0 0 15 14 93.33% 1 0 22 6
27 Lewis Travis Midfielder 0 0 0 37 35 94.59% 0 0 53 6.7
8 Todd Cantwell Tiền vệ công 1 0 2 47 39 82.98% 5 1 67 6.5
3 Harry Pickering Defender 0 0 0 15 14 93.33% 2 0 20 6.15
9 Makhtar Gueye Forward 1 0 0 3 0 0% 0 2 8 6.23
1 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 42 7.3
23 Yuki Ohashi Forward 2 0 0 17 12 70.59% 0 1 29 5.94
21 John Buckley Midfielder 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 24 6.35
11 Joe Rankin-Costello Midfielder 2 0 1 25 17 68% 1 2 47 5.41
10 Tyrhys Dolan Forward 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 40 6.57
24 Owen Beck Defender 0 0 1 41 34 82.93% 5 1 68 6.57

Sheffield United Sheffield United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 0 52 7.04
9 Kieffer Moore Tiền đạo cắm 5 3 2 24 15 62.5% 1 11 46 8.06
1 Michael Cooper Thủ môn 0 0 0 30 22 73.33% 0 1 35 6.88
6 Harry Souttar Trung vệ 0 0 0 37 30 81.08% 0 2 50 7.16
8 Gustavo Hamer Tiền vệ trụ 2 1 0 10 5 50% 0 0 16 6.2
10 Callum OHare Tiền vệ công 1 0 0 19 14 73.68% 0 1 39 6.82
7 Rhian Brewster Tiền đạo cắm 1 0 0 6 3 50% 1 0 13 6.27
23 Tyrese Campbell Tiền đạo cắm 2 2 1 11 10 90.91% 0 0 17 7.3
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 42 39 92.86% 0 2 52 7.12
3 Sam McCallum Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 2 2 6.25
14 Harrison Burrows Hậu vệ cánh trái 5 1 2 35 28 80% 5 1 67 9.11
11 Jesurun Rak Sakyi Cánh phải 0 0 2 11 10 90.91% 6 0 29 6.95
38 Femi Seriki Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6
4 Oliver Arblaster Hậu vệ cánh trái 2 1 6 52 45 86.54% 3 1 68 7.64
35 Andrew Brooks Tiền vệ trụ 1 1 0 6 3 50% 0 1 14 6.77
2 Alfie Gilchrist Trung vệ 0 0 0 25 23 92% 1 1 49 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi