Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
-
Thứ 4, 22/05
Vòng Round 3
90phút [0-0], 120phút [0-2]
Akita Municipal Yabase Football Stadium
Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.78
0.78
-0.5
1.04
1.04
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
3.30
3.30
X
3.10
3.10
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.19
1.19
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Blaublitz Akita
Phút
Albirex Niigata
Yukihito Kajiya
41'
Ryota Nakamura
45'
46'
Soya Fujiwara
Ra sân: Yuji Hoshi
Ra sân: Yuji Hoshi
Ryuhei Oishi
Ra sân: Ryota Nakamura
Ra sân: Ryota Nakamura
63'
Kazuya Onohara
Ra sân: Hiroki Kurimoto
Ra sân: Hiroki Kurimoto
63'
67'
Kaito Taniguchi
Ra sân: Yota Komi
Ra sân: Yota Komi
67'
Jin Okumura
Ra sân: Keisuke Kasai
Ra sân: Keisuke Kasai
71'
Thomas Deng
Ra sân: Ryo Endo
Ra sân: Ryo Endo
Ryuji SAITO
Ra sân: Koya Handa
Ra sân: Koya Handa
80'
Junki Hata
Ra sân: Shion Niwa
Ra sân: Shion Niwa
80'
Kyowaan Hoshi
Ra sân: Kenichi Kaga
Ra sân: Kenichi Kaga
90'
Ren Komatsu
Ra sân: Daiki Sato
Ra sân: Daiki Sato
98'
99'
0 - 1 Aozora Ishiyama
108'
Hiroki Akiyama
Ra sân: Aozora Ishiyama
Ra sân: Aozora Ishiyama
111'
0 - 2 Jin Okumura
120'
Koji Suzuki
Ra sân: Motoki Nagakura
Ra sân: Motoki Nagakura
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blaublitz Akita
Albirex Niigata
2
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
23
4
Sút trúng cầu môn
7
9
Sút ra ngoài
16
40%
Kiểm soát bóng
60%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
5
Cứu thua
4
2
Corners (Overtime)
2
111
Pha tấn công
136
88
Tấn công nguy hiểm
102
Đội hình xuất phát
Blaublitz Akita
4-4-2
Albirex Niigata
4-1-2-3
1
Yamada
4
Hachisuka
5
Kawano
88
Kaga
15
Niwa
29
Sato
6
Morooka
20
Kurimoto
9
Nakamura
11
Kajiya
17
Handa
21
Abe
18
Hayakawa
26
Endo
45
Inamura
19
Hoshi
20
Shimada
46
Kasai
40
Ishiyama
22
Matsuda
27
Nagakura
16
Komi
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita
Shota AOKI
40
Junki Hata
8
Kyowaan Hoshi
39
Ren Komatsu
10
Ken Tshizanga Matsumoto
42
Ryuhei Oishi
14
Kazuya Onohara
80
Ryuji SAITO
13
Soki Yatagai
23
Albirex Niigata
6
Hiroki Akiyama
35
Kazuhiko Chiba
3
Thomas Deng
25
Soya Fujiwara
30
Jin Okumura
9
Koji Suzuki
7
Kaito Taniguchi
23
Daisuke Yoshimitsu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.67
2.67
Phạt góc
5.33
0.33
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
4
38.33%
Kiểm soát bóng
53%
11.33
Phạm lỗi
4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blaublitz Akita (38trận)
Chủ
Khách
Albirex Niigata (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
4
5
HT-H/FT-T
4
4
1
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
5
2
3
4
HT-B/FT-H
2
1
3
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
4
HT-B/FT-B
3
5
6
4