Kqbd Hạng 2 Nhật Bản
-
Chủ nhật, 02/07
Vòng 23
Akita Municipal Yabase Football Stadium
Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.75
0.75
O
2
0.78
0.78
U
2
0.94
0.94
1
2.05
2.05
X
3.10
3.10
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.29
1.29
+0.25
0.65
0.65
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Blaublitz Akita
Phút
Ban Di Tesi Iwaki
46'
Sota Nagai
Ra sân: Yoshihiro Shimoda
Ra sân: Yoshihiro Shimoda
64'
Keiichi Kondo
Ra sân: Shu Yoshizawa
Ra sân: Shu Yoshizawa
64'
Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Kaina Tanimura
Ra sân: Kaina Tanimura
68'
Keiichi Kondo
Junki Hata
Ra sân: Ryota Nakamura
Ra sân: Ryota Nakamura
68'
Yosuke Mikami
Ra sân: Takuma Mizutani
Ra sân: Takuma Mizutani
68'
Shion Niwa
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
68'
75'
Shuhei Hayami
Ra sân: Yusuke Ishida
Ra sân: Yusuke Ishida
Masaki Okino
Ra sân: Shota AOKI
Ra sân: Shota AOKI
77'
Yosuke Mikami 1 - 0
Kiến tạo: Shion Niwa
Kiến tạo: Shion Niwa
78'
86'
Naoki Kase
Ra sân: Yuto Yamashita
Ra sân: Yuto Yamashita
Tatsushi Koyanagi
Ra sân: Tomofumi Fujiyama
Ra sân: Tomofumi Fujiyama
87'
Kentaro Kakoi
88'
90'
1 - 1 Hiroto Iwabuchi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blaublitz Akita
Ban Di Tesi Iwaki
10
Phạt góc
3
7
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
7
13
Sút Phạt
7
39%
Kiểm soát bóng
61%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
205
Số đường chuyền
386
8
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
2
1
Cứu thua
3
21
Cản phá thành công
14
125
Pha tấn công
155
75
Tấn công nguy hiểm
105
Đội hình xuất phát
Blaublitz Akita
4-4-2
Ban Di Tesi Iwaki
4-1-4-1
31
Kakoi
33
Iio
5
Kawano
4
Abe
13
SAITO
7
Mizutani
6
Morooka
25
Fujiyama
9
Nakamura
40
AOKI
29
Saito
31
Shikano
2
Ishida
4
Ieizumi
3
Endo
16
Kawamura
33
Shimoda
11
Arita
6
Miyamoto
24
Yamashita
17
Tanimura
18
Yoshizawa
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita
Junki Hata
8
Kenichi Kaga
50
Tatsushi Koyanagi
3
Yosuke Mikami
14
Shion Niwa
15
Masaki Okino
10
Genki Yamada
1
Ban Di Tesi Iwaki
5
Shuhei Hayami
19
Hiroto Iwabuchi
15
Naoki Kase
9
Keiichi Kondo
30
Wataru Kuromiya
20
Sota Nagai
1
Kengo Tanaka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
0.33
2.67
Phạt góc
4.33
0.33
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
2.67
38.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
11.33
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blaublitz Akita (38trận)
Chủ
Khách
Ban Di Tesi Iwaki (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
3
HT-H/FT-T
4
4
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
5
2
3
3
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
6
HT-B/FT-B
3
5
6
5