Kqbd Hạng 2 Nhật Bản
-
Chủ nhật, 19/09
Vòng 30
Akita Municipal Yabase Football Stadium
Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
2.25
2.25
X
3.10
3.10
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
0.75
0.74
0.74
U
0.75
1.19
1.19
Diễn biến chính
Blaublitz Akita
Phút
Giravanz Kitakyushu
53'
0 - 1 Kenta Fukumori
Ibuki Yoshida 1 - 1
62'
68'
Taiga Maekawa
Ra sân: Takayuki Aragaki
Ra sân: Takayuki Aragaki
68'
Takeaki Harigaya
Ra sân: Yudai Nagano
Ra sân: Yudai Nagano
Keita Saito
Ra sân: Ibuki Yoshida
Ra sân: Ibuki Yoshida
71'
Naoki Inoue
Ra sân: Hayate Take
Ra sân: Hayate Take
71'
76'
Takamitsu Tomiyama
Yosuke Mikami
Ra sân: Masaki Okino
Ra sân: Masaki Okino
82'
Ryota Nakamura
Ra sân: Taira Shige
Ra sân: Taira Shige
82'
83'
Takaya Inui
Ra sân: Takuya Nagata
Ra sân: Takuya Nagata
83'
Jin Ikoma
Ra sân: Ryo Sato
Ra sân: Ryo Sato
88'
Shun Hirayama
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blaublitz Akita
Giravanz Kitakyushu
9
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
5
8
Sút Phạt
11
50%
Kiểm soát bóng
50%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
9
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
2
1
Cứu thua
2
71
Pha tấn công
80
84
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Blaublitz Akita
Giravanz Kitakyushu
18
Yoshida
5
Chida
6
Wakasa
19
Take
22
Okino
33
Iio
21
Tanaka
25
Fujiyama
32
Masuda
8
Shige
23
Inaba
32
Nagata
30
Fukumori
6
Okamura
18
Tomiyama
10
Takahashi
7
Sato
27
Tanaka
5
Muramatsu
14
Aragaki
16
Nishimura
11
Nagano
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita
SAITO Ryuji
13
Ryota Nakamura
9
Yosuke Mikami
14
Yoshiaki Arai
1
Makoto Fukoin
7
Keita Saito
29
Naoki Inoue
16
Giravanz Kitakyushu
26
Toshiki Onozawa
13
Taiga Maekawa
28
Takaya Inui
17
Takeaki Harigaya
1
Kenshin Yoshimaru
22
Jin Ikoma
19
Shun Hirayama
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
2
2.67
Phạt góc
4.33
0.33
Thẻ vàng
0.67
2.33
Sút trúng cầu môn
4.67
38.33%
Kiểm soát bóng
57%
11.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blaublitz Akita (38trận)
Chủ
Khách
Giravanz Kitakyushu (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
4
3
HT-H/FT-T
4
4
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
5
2
4
2
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
3
2
HT-B/FT-B
3
5
2
4