Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
0.97
0.97
O
2.5
0.73
0.73
U
2.5
1.00
1.00
1
1.85
1.85
X
3.90
3.90
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.87
0.87
-0
0.97
0.97
O
1
0.82
0.82
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Blooming
Phút
Always Ready
11'
Jose Martinez
Moises Villarroel Angulo
12'
28'
0 - 1 Robson Matheus
Kiến tạo: Zinedinne La Fuente
Kiến tạo: Zinedinne La Fuente
Cesar Menacho
30'
39'
Robson Matheus
Arquimedes Jose Figuera
44'
Samuel Garzon
Ra sân: Miguel Angel Becerra
Ra sân: Miguel Angel Becerra
46'
Samuel Garzon No penalty (VAR xác nhận)
53'
Daniel Aponte
Ra sân: Guilmar Centella
Ra sân: Guilmar Centella
59'
Omar Pedro Siles Canda
Ra sân: Richet Gomez Miranda
Ra sân: Richet Gomez Miranda
60'
Moises Villarroel Angulo 1 - 1
Kiến tạo: Cesar Menacho
Kiến tạo: Cesar Menacho
62'
66'
Fabio Zamora
68'
Luis Caicedo
72'
Alfredo Alanoca
Ra sân: Diego Daniel Medina Roman
Ra sân: Diego Daniel Medina Roman
72'
Lucas Sanchez
Ra sân: Matias Galindo
Ra sân: Matias Galindo
72'
José Briceño
Ra sân: Darlin Rodriguez
Ra sân: Darlin Rodriguez
Limberg Gutierrez Mojica
Ra sân: Cesar Menacho
Ra sân: Cesar Menacho
79'
Juan Gabriel Valverde Rivera
79'
Daniel Aponte
82'
85'
Cristian Canozales
Ra sân: Jose Martinez
Ra sân: Jose Martinez
86'
José Briceño
Richard Spenhay
Ra sân: Juan Gabriel Valverde Rivera
Ra sân: Juan Gabriel Valverde Rivera
88'
90'
Enrique Taborga Negrete
Ra sân: Luis Caicedo
Ra sân: Luis Caicedo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blooming
Always Ready
3
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
5
Thẻ vàng
5
5
Tổng cú sút
17
2
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
13
61%
Kiểm soát bóng
39%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
385
Số đường chuyền
248
15
Phạm lỗi
19
2
Việt vị
2
3
Cứu thua
1
21
Rê bóng thành công
17
4
Đánh chặn
5
1
Thử thách
6
105
Pha tấn công
68
31
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Blooming
4-4-2
Always Ready
5-4-1
12
Jimenez
4
Duran
3
Rivera
22
Miranda
24
Becerra
16
Peralta
8
Angulo
45
Figuera
32
Centella
11
Menacho
10
Rafinha
1
Baroja
2
Roman
22
Herrera
18
Caicedo
13
Cuellar
49
Fuente
21
Matheus
11
Rodriguez
34
Zamora
25
Galindo
27
Martinez
Đội hình dự bị
Blooming
Daniel Aponte
31
Matheo Becerra
33
Juan Camacho
13
Ronald Cuellar Orti
25
Agustin Gutierrez
29
Ramiro Eguez Lima
36
Samuel Garzon
7
Limberg Gutierrez Mojica
19
Omar Pedro Siles Canda
27
Richard Spenhay
6
Gustavo Alexis Visalla Condori
2
Always Ready
38
Alfredo Alanoca
19
José Briceño
70
Cristian Canozales
41
Deyvi Massi
35
Ary Oliveira
99
Enzo Rodriguez
44
Jairo Rojas
36
Lucas Sanchez
6
Enrique Taborga Negrete
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.67
2.67
Phạt góc
2.67
3.33
Thẻ vàng
3.33
1.67
Sút trúng cầu môn
2.33
40.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
12
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blooming (28trận)
Chủ
Khách
Always Ready (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
7
5
HT-H/FT-T
3
2
2
5
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
2
5
4
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
1
3
HT-B/FT-B
3
2
1
0