ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd EURO - Thứ 3, 12/09 Vòng Qual.
Bồ Đào Nha
Đã kết thúc 9 - 0 (4 - 0)
Đặt cược
Luxembourg
Estadio da Luz
Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-3.25
0.97
+3.25
0.85
O 3.5
0.80
U 3.5
1.00
1
1.05
X
17.00
2
91.00
Hiệp 1
-1.25
0.77
+1.25
1.05
O 0.5
0.17
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
Phút
Luxembourg Luxembourg
Goncalo Inacio 1 - 0
Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
match goal
12'
Goncalo Matias Ramos 2 - 0
Kiến tạo: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
match goal
18'
Goncalo Matias Ramos 3 - 0
Kiến tạo: Rafael Leao
match goal
34'
Goncalo Inacio 4 - 0
Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
match goal
45'
46'
match change Sebastien Thill
Ra sân: Timothe Rupil
46'
match change Dirk Carlson
Ra sân: Alessio Curci
46'
match change Lars Christian Krogh Gerson
Ra sân: Florian Bohnert
54'
match change Vincent Thill
Ra sân: Mica Pinto
55'
match yellow.png Vincent Thill
Diogo Jota 5 - 0
Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
match goal
57'
Joao Cancelo
Ra sân: Nelson Cabral Semedo
match change
61'
Joao Felix Sequeira
Ra sân: Goncalo Matias Ramos
match change
61'
Ricardo Jorge Luz Horta
Ra sân: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
match change
61'
65'
match yellow.png Enes Mahmutovic
Ricardo Jorge Luz Horta 6 - 0
Kiến tạo: Diogo Jota
match goal
67'
Ruben Neves
Ra sân: Danilo Luis Helio Pereira
match change
75'
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Ra sân: Rafael Leao
match change
75'
76'
match yellow.png Lars Christian Krogh Gerson
Diogo Jota 7 - 0 match goal
77'
79'
match change Seid Korac
Ra sân: Maxine Chanot
Bruno Joao N. Borges Fernandes 8 - 0
Kiến tạo: Ricardo Jorge Luz Horta
match goal
83'
Joao Felix Sequeira 9 - 0
Kiến tạo: Ruben Neves
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
Luxembourg Luxembourg
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
4
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
10
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
643
 
Số đường chuyền
 
329
90%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
11
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
16
16
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
6
8
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
143
 
Pha tấn công
 
48
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
15
Ricardo Jorge Luz Horta
20
Joao Cancelo
18
Ruben Neves
11
Joao Felix Sequeira
1
Rui Pedro dos Santos Patricio
12
Jose Sa
6
Joao Palhinha
7
Pedro Neto
23
Vitor Ferreira Pio
5
Toti Gomes
3
Antonio Silva
Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha 4-2-3-1
Luxembourg Luxembourg 4-5-1
22
Costa
19
Dalot
14
2
Inacio
4
Dias
2
Semedo
13
Pereira
8
Fernandes
17
Leao
21
2
Jota
10
Silva
9
2
Ramos
1
Moris
18
Jans
3
Mahmutovic
2
Chanot
17
Pinto
4
Bohnert
10
Sinani
16
Martins
20
Rupil
6
Sanches
5
Curci

Substitutes

7
Lars Christian Krogh Gerson
21
Sebastien Thill
11
Vincent Thill
13
Dirk Carlson
14
Seid Korac
22
Marvin Martins Santos
12
Ralph Schon
15
Eldin Dzogovic
19
Leon Elshan
8
Sofiane Ikene
23
Tiago Pereira Cardoso
9
Aiman Dardari
Đội hình dự bị
Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte 16
Ricardo Jorge Luz Horta 15
Joao Cancelo 20
Ruben Neves 18
Joao Felix Sequeira 11
Rui Pedro dos Santos Patricio 1
Jose Sa 12
Joao Palhinha 6
Pedro Neto 7
Vitor Ferreira Pio 23
Toti Gomes 5
Antonio Silva 3
Luxembourg Luxembourg
7 Lars Christian Krogh Gerson
21 Sebastien Thill
11 Vincent Thill
13 Dirk Carlson
14 Seid Korac
22 Marvin Martins Santos
12 Ralph Schon
15 Eldin Dzogovic
19 Leon Elshan
8 Sofiane Ikene
23 Tiago Pereira Cardoso
9 Aiman Dardari

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 0.67
8.33 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 5
5.33 Sút trúng cầu môn 2
67% Kiểm soát bóng 57%
16.33 Phạm lỗi 18.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bồ Đào Nha (4trận)
Chủ Khách
Luxembourg (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0

Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Rui Pedro dos Santos Patricio Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 1 0 4 45 38 84.44% 7 1 60 8.94
23 Vitor Ferreira Pio Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Danilo Luis Helio Pereira Defender 0 0 0 49 47 95.92% 0 0 55 7.15
20 Joao Cancelo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 1 0 2 34 30 88.24% 2 0 47 7.43
12 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Ricardo Jorge Luz Horta Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ công 0 0 2 28 27 96.43% 1 0 33 7.18
18 Ruben Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 1
21 Diogo Jota Cánh trái 4 0 0 6 3 50% 1 0 16 6.69
6 Joao Palhinha Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Ruben Dias Trung vệ 0 0 1 65 64 98.46% 0 0 65 6.72
22 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.56
7 Pedro Neto Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 1 0 0 36 31 86.11% 0 1 44 7.01
17 Rafael Leao Cánh trái 0 0 2 16 16 100% 5 0 30 8.15
11 Joao Felix Sequeira Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Goncalo Matias Ramos Tiền đạo cắm 3 2 0 4 4 100% 0 1 11 8.8
14 Goncalo Inacio Trung vệ 3 2 0 56 50 89.29% 0 2 62 8.64
5 Toti Gomes Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Antonio Silva Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Luxembourg Luxembourg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Lars Christian Krogh Gerson Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
1 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 26 5.18
18 Laurent Jans Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 5 45.45% 1 0 22 5.37
2 Maxine Chanot Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 23 4.68
22 Marvin Martins Santos Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Sebastien Thill Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
4 Florian Bohnert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 5.48
10 Daniel Sinani Cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 18 5.59
12 Ralph Schon Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Vincent Thill Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Mica Pinto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 1 0 28 6.08
13 Dirk Carlson Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
3 Enes Mahmutovic Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 23 5
16 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 23 5.9
14 Seid Korac Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Alessio Curci Tiền đạo cắm 0 0 0 10 8 80% 0 0 12 5.7
20 Timothe Rupil Tiền vệ trụ 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 19 5.86
15 Eldin Dzogovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Yvandro Borges Sanches Cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 18 5.65
8 Sofiane Ikene Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Tiago Pereira Cardoso Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Aiman Dardari Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Leon Elshan Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi