ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Chủ nhật, 22/09 Vòng 15
Boca Juniors 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
River Plate
Estadio Alberto J. Armando
Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.76
-0
1.16
O 2.5
1.50
U 2.5
0.48
1
2.15
X
2.80
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.12
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Boca Juniors Boca Juniors
Phút
River Plate River Plate
1'
match yellow.png Federico Gattoni
20'
match goal 0 - 1 Manuel Lanzini
Miguel Merentiel match yellow.png
41'
44'
match yellow.png Santiago Simon
45'
match yellow.png Facundo Colidio
Agustin Martegani
Ra sân: Ignacio Miramon
match change
46'
46'
match change German Alejo Pezzella
Ra sân: Federico Gattoni
50'
match yellow.png Nicolas Fonseca
Marcos Faustino Rojo match yellow.png
51'
56'
match change Miguel Angel Borja Hernandez
Ra sân: Adam Bareiro
56'
match change Ignacio Martin Fernandez
Ra sân: Santiago Simon
Milton Gimenez
Ra sân: Edinson Cavani
match change
65'
71'
match change Marcos Acuna
Ra sân: Manuel Lanzini
Aaron Anselmino
Ra sân: Marcos Faustino Rojo
match change
73'
76'
match change Franco Mastantuono
Ra sân: Facundo Colidio
79'
match yellow.png Fabricio Bustos
81'
match yellow.png Leandro Martin Gonzalez Pirez
Juan Barinaga
Ra sân: Luis Advincula Castrillon
match change
84'
Milton Delgado
Ra sân: Guillermo Matias Fernandez
match change
85'
Cristian Lema match yellow.png
89'
Milton Gimenez match yellow.png
90'
Cristian Lema match yellow.pngmatch red
90'
Milton Gimenez Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Boca Juniors Boca Juniors
River Plate River Plate
11
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
19
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
343
 
Số đường chuyền
 
315
70%
 
Chuyền chính xác
 
67%
17
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
10
31
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
29
 
Cản phá thành công
 
25
8
 
Thử thách
 
15
21
 
Long pass
 
25
101
 
Pha tấn công
 
87
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Oscar Exequiel Zeballos
9
Milton Gimenez
38
Aaron Anselmino
24
Juan Barinaga
43
Milton Delgado
12
Leandro Brey
3
Marcelo Saracchi
4
Jorge Figal
47
Jabes Saralegui
19
Agustin Martegani
30
Tomas Belmonte
11
Lucas Janson
Boca Juniors Boca Juniors 4-4-2
River Plate River Plate 3-4-1-2
1
Romero
23
Blanco
6
Rojo
2
Lema
17
Castrillon
22
Zenon
8
Fernandez
21
Miramon
36
Medina
10
Cavani
16
Merentiel
1
Armani
6
Gattoni
14
Pirez
17
Diaz
16
Bustos
31
Simon
4
Fonseca
13
Diaz
10
Lanzini
7
Bareiro
11
Colidio

Substitutes

33
German Alejo Pezzella
26
Ignacio Martin Fernandez
9
Miguel Angel Borja Hernandez
24
Marcos Acuna
30
Franco Mastantuono
25
Jeremias Ledesma
27
Agustin SantAnna
20
Milton Casco
5
Claudio Matias Kranevitter
23
Rodrigo Villagra
19
Claudio Echeverri
36
Pablo Solari
Đội hình dự bị
Boca Juniors Boca Juniors
Oscar Exequiel Zeballos 7
Milton Gimenez 9
Aaron Anselmino 38
Juan Barinaga 24
Milton Delgado 43
Leandro Brey 12
Marcelo Saracchi 3
Jorge Figal 4
Jabes Saralegui 47
Agustin Martegani 19
Tomas Belmonte 30
Lucas Janson 11
River Plate River Plate
33 German Alejo Pezzella
26 Ignacio Martin Fernandez
9 Miguel Angel Borja Hernandez
24 Marcos Acuna
30 Franco Mastantuono
25 Jeremias Ledesma
27 Agustin SantAnna
20 Milton Casco
5 Claudio Matias Kranevitter
23 Rodrigo Villagra
19 Claudio Echeverri
36 Pablo Solari

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 4
1.67 Sút trúng cầu môn 4.33
53.33% Kiểm soát bóng 50.67%
10.67 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Boca Juniors (47trận)
Chủ Khách
River Plate (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
10
3
HT-H/FT-T
5
6
6
2
HT-B/FT-T
2
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
5
7
6
7
HT-B/FT-H
0
1
0
3
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
4
HT-B/FT-B
1
4
1
2

Boca Juniors Boca Juniors

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Edinson Cavani Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 0 0 17 6.8
1 Sergio German Romero Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 33 6.8
17 Luis Advincula Castrillon Hậu vệ cánh phải 3 0 0 17 12 70.59% 1 1 35 6.6
6 Marcos Faustino Rojo Trung vệ 0 0 1 45 36 80% 0 5 55 7
2 Cristian Lema Trung vệ 0 0 0 54 37 68.52% 0 6 67 7.1
8 Guillermo Matias Fernandez Tiền vệ trụ 0 0 0 31 24 77.42% 0 1 42 6.8
16 Miguel Merentiel Tiền đạo cắm 0 0 0 14 8 57.14% 1 0 24 5.9
24 Juan Barinaga Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 1 5 6.5
7 Oscar Exequiel Zeballos Cánh trái 3 1 0 9 7 77.78% 4 0 26 6.3
22 Kevin Zenon Tiền vệ trái 3 1 1 34 24 70.59% 6 0 63 7.2
21 Ignacio Miramon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 16 6.3
36 Cristian Nicolas Medina Tiền vệ trụ 0 0 0 26 19 73.08% 0 5 42 6.8
9 Milton Gimenez Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 2 0 5 6.4
23 Lautaro Blanco Hậu vệ cánh trái 0 0 1 45 28 62.22% 10 0 87 6.8
38 Aaron Anselmino Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 17 6.6
43 Milton Delgado Midfielder 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 6.4

River Plate River Plate

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Manuel Lanzini Tiền vệ công 2 1 1 26 21 80.77% 3 0 44 7.7
33 German Alejo Pezzella Trung vệ 0 0 0 10 6 60% 0 2 17 6.8
14 Leandro Martin Gonzalez Pirez Trung vệ 0 0 0 24 15 62.5% 0 2 41 7.2
26 Ignacio Martin Fernandez Tiền vệ công 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 23 6.9
17 Paulo Diaz Trung vệ 0 0 0 35 25 71.43% 0 3 44 7.1
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 19 6 31.58% 0 0 26 7
9 Miguel Angel Borja Hernandez Tiền đạo cắm 1 0 0 10 2 20% 0 3 21 6.7
24 Marcos Acuna Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.5
16 Fabricio Bustos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 24 58.54% 2 0 77 6.6
7 Adam Bareiro Tiền đạo cắm 0 0 0 20 16 80% 0 2 33 6.3
13 Enzo Hernan Diaz Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 16 88.89% 2 0 56 7.2
6 Federico Gattoni Trung vệ 0 0 0 18 12 66.67% 0 1 27 6.6
11 Facundo Colidio Tiền đạo cắm 2 2 0 14 11 78.57% 0 1 34 6.7
31 Santiago Simon Tiền vệ phải 0 0 0 21 11 52.38% 0 1 28 6.6
4 Nicolas Fonseca Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 21 72.41% 0 0 38 6.7
30 Franco Mastantuono Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi