Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.85
0.85
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.75
0.75
1
2.35
2.35
X
3.10
3.10
2
2.95
2.95
Hiệp 1
+0
0.66
0.66
-0
1.22
1.22
O
1
0.90
0.90
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Bohemians 1905
Phút
Slovan Liberec
44'
Abubakar Ghali
Robert Hruby
53'
David Puskac
Ra sân: Matyas Kozak
Ra sân: Matyas Kozak
57'
Adam Janos
Ra sân: Robert Hruby
Ra sân: Robert Hruby
57'
58'
Abubakar Ghali
61'
Michal Fukala
Ra sân: Lubomir Tupta
Ra sân: Lubomir Tupta
Lukas Hulka
68'
70'
Christian Frydek
Martin Hala
Ra sân: Jan Kovarik
Ra sân: Jan Kovarik
73'
Jan Vondra
82'
Ladislav Muzik
Ra sân: Michal Beran
Ra sân: Michal Beran
83'
83'
Filip Horsky
Ra sân: Christian Frydek
Ra sân: Christian Frydek
Daniel Kostl
Ra sân: Erik Prekop
Ra sân: Erik Prekop
83'
90'
Michael Rabusic
Ra sân: Luka Kulenovic
Ra sân: Luka Kulenovic
90'
Hugo Jan Backovsky
90'
Ivan Varfolomeev
Ra sân: Jan Zamburek
Ra sân: Jan Zamburek
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bohemians 1905
Slovan Liberec
6
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
9
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
2
14
Sút Phạt
24
52%
Kiểm soát bóng
48%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
22
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
1
2
Cứu thua
1
75
Pha tấn công
68
65
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Bohemians 1905
4-4-2
Slovan Liberec
3-4-3
36
Jedlicka
7
Hybs
28
Hulka
14
Kadlec
22
Vondra
19
Kovarik
88
Hruby
6
Beran
16
Dostal
20
Kozak
33
Prekop
31
Backovsky
30
Prebsl
37
Chalus
33
Pourzitidis
25
Ghali
8
Cerv
28
Zamburek
3
Mikula
11
Frydek
26
Kulenovic
10
Tupta
Đội hình dự bị
Bohemians 1905
Martin Hala
17
Adam Janos
8
Josef Jindrisek
4
Daniel Kostl
23
Antonin Krapka
34
Ladislav Muzik
9
David Puskac
24
Michal Reichl
12
Jan Shejbal
2
Vojtech Smrz
42
Slovan Liberec
15
Mohamed Doumbia
24
Michal Fukala
14
Filip Horsky
16
Olaf Kok
17
Ondra Lehoczki
19
Nicolas Penner
20
Dominik Preisler
7
Michael Rabusic
6
Ivan Varfolomeev
5
Denis Visinsky
1
Olivier Vliegen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
2.33
3.67
Phạt góc
7.33
2.33
Thẻ vàng
1.67
1.67
Sút trúng cầu môn
4.67
33.33%
Kiểm soát bóng
57.67%
6.67
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bohemians 1905 (12trận)
Chủ
Khách
Slovan Liberec (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
1
2
2
2