Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
2.25
1.12
1.12
U
2.25
0.77
0.77
1
2.61
2.61
X
2.99
2.99
2
2.61
2.61
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
0.90
0.90
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Bohemians
Phút
Shelbourne
26'
Tyreke Wilson
35'
Shane Griffin
37'
Evan Caffrey
Adam Mcdonnell
43'
Archie Meekison
Ra sân: Adam Mcdonnell
Ra sân: Adam Mcdonnell
55'
Dawson Devoy
58'
59'
0 - 1 Matthew Smith
Patrick Kirk
Ra sân: Jordan Flores
Ra sân: Jordan Flores
66'
James Akintunde
Ra sân: James Clarke
Ra sân: James Clarke
66'
68'
John O'Sullivan
Ra sân: Harry Wood
Ra sân: Harry Wood
68'
Liam Burt
Ra sân: Matthew Smith
Ra sân: Matthew Smith
69'
Liam Burt
74'
Sean Boyd
Ra sân: Aiden O Brien
Ra sân: Aiden O Brien
75'
Martin John
Ra sân: Ali Coote
Ra sân: Ali Coote
Leigh Kavanagh
79'
83'
Sean Gannon
Ross Tierney 1 - 1
Kiến tạo: Dayle Rooney
Kiến tạo: Dayle Rooney
83'
Declan McDaid
Ra sân: Daniel Grant
Ra sân: Daniel Grant
85'
86'
Kameron Ledwidge
Ra sân: Tyreke Wilson
Ra sân: Tyreke Wilson
89'
Sean Boyd
Ross Tierney
89'
Archie Meekison
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bohemians
Shelbourne
8
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
5
Thẻ vàng
6
14
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
1
11
Sút ra ngoài
5
70%
Kiểm soát bóng
30%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
517
Số đường chuyền
224
79%
Chuyền chính xác
56%
15
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
0
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
11
2
Đánh chặn
2
29
Ném biên
18
3
Thử thách
14
21
Long pass
23
120
Pha tấn công
57
56
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Bohemians
4-3-1-2
Shelbourne
4-1-2-3
30
Chorazka
6
Flores
24
Cian
20
Kavanagh
2
Smith
17
Mcdonnell
26
Tierney
15
Clarke
10
Devoy
12
Grant
8
Rooney
1
Kearns
2
Gannon
29
Barrett
5
Griffin
3
Wilson
8
Coyle
7
Wood
27
Caffrey
11
Smith
47
Brien
14
Coote
Đội hình dự bị
Bohemians
James Akintunde
11
Jake Carroll
33
Alex Greive
21
Patrick Kirk
3
Declan McDaid
7
James McManus
14
Archie Meekison
23
Jevon Mills
38
James Talbot
1
Shelbourne
15
Sam Bone
9
Sean Boyd
67
Liam Burt
19
Lorcan Healy
4
Kameron Ledwidge
10
Martin John
16
John O'Sullivan
44
Daniel Ring
77
Rayhaan Tulloch
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
1.67
2.67
Phạt góc
4
3.33
Thẻ vàng
3.67
4
Sút trúng cầu môn
4
48.33%
Kiểm soát bóng
51.33%
9.67
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bohemians (43trận)
Chủ
Khách
Shelbourne (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
6
6
HT-H/FT-T
4
4
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
6
5
HT-B/FT-H
2
4
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
3
0
4
HT-B/FT-B
5
4
3
5