Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.90
0.90
+0.75
1.00
1.00
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.00
1.00
1
1.69
1.69
X
3.85
3.85
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Bologna
Phút
Venezia
47'
Gianluca Busio
54'
Thomas Henry
Ra sân: Dennis Johnsen
Ra sân: Dennis Johnsen
59'
Tanner Tessmann
Ra sân: Antonio Junior Vacca
Ra sân: Antonio Junior Vacca
59'
Sofian Kiyine
Ra sân: Mattia Aramu
Ra sân: Mattia Aramu
61'
0 - 1 David Okereke
Kiến tạo: Gianluca Busio
Kiến tạo: Gianluca Busio
Nicola Sansone
Ra sân: Musa Barrow
Ra sân: Musa Barrow
69'
Emanuel Vignato
Ra sân: Riccardo Orsolini
Ra sân: Riccardo Orsolini
69'
73'
Ridgeciano Haps
Federico Santander
Ra sân: Aaron Hickey
Ra sân: Aaron Hickey
79'
80'
Marco Modolo
Ra sân: Gianluca Busio
Ra sân: Gianluca Busio
80'
Dor Peretz
Ra sân: David Okereke
Ra sân: David Okereke
Nicolas Viola
Ra sân: Nicolas Dominguez
Ra sân: Nicolas Dominguez
87'
87'
Sergio German Romero
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bologna
Venezia
Giao bóng trước
17
Phạt góc
0
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
3
22
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
6
9
Sút ra ngoài
2
7
Cản sút
0
10
Sút Phạt
7
66%
Kiểm soát bóng
34%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
642
Số đường chuyền
331
88%
Chuyền chính xác
80%
6
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
28
Đánh đầu
28
12
Đánh đầu thành công
16
5
Cứu thua
6
13
Rê bóng thành công
12
17
Đánh chặn
8
22
Ném biên
12
13
Cản phá thành công
12
7
Thử thách
15
0
Kiến tạo thành bàn
1
183
Pha tấn công
64
86
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Bologna
3-4-2-1
Venezia
4-3-1-2
28
Skorupski
6
Theate
17
Soto
5
Soumaoro
3
Hickey
32
Svanberg
8
Dominguez
7
Orsolini
99
Barrow
21
Soriano
9
Arnautovic
88
Romero
7
Mazzocchi
31
Caldara
32
Ceccaroni
55
Haps
27
Busio
5
Vacca
44
Ampadu
10
Aramu
77
Okereke
17
Johnsen
Đội hình dự bị
Bologna
Mbaye Ibrahima
15
Federico Santander
19
Nicola Bagnolini
23
Kevin Bonifazi
4
Mitchell Dijks
35
Gianmarco Cangiano
74
Sydney van Hooijdonk
20
Nicolas Viola
14
Emanuel Vignato
55
Nicola Sansone
10
Luis Binks
2
Francesco Bardi
22
Venezia
8
Tanner Tessmann
9
Francesco Forte
11
Arnor Sigurdsson
13
Marco Modolo
18
Daan Heymans
28
David Schnegg
3
Cristian Molinaro
42
Dor Peretz
23
Sofian Kiyine
19
Bjarki Steinn Bjarkason
1
Niki Maenpaa
14
Thomas Henry
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
1.33
2
Sút trúng cầu môn
4.33
51.33%
Kiểm soát bóng
43%
13
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bologna (9trận)
Chủ
Khách
Venezia (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
3
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
5
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0