Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.85
0.85
1
2.02
2.02
X
3.15
3.15
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Bordeaux
Phút
Metz
Samuel Kalu 1 - 0
Kiến tạo: Youssouf Sabaly
Kiến tạo: Youssouf Sabaly
14'
51'
Fabien Centonze
Laurent Koscielny
54'
57'
Farid Boulaya
66'
Vagner Jose Dias Goncalves
Ra sân: Aaron Leya Iseka
Ra sân: Aaron Leya Iseka
66'
Vincent Pajot
Ra sân: Victorien Angban
Ra sân: Victorien Angban
72'
1 - 1 Thomas Delaine
Kiến tạo: John Boye
Kiến tạo: John Boye
Hatem Ben Arfa
Ra sân: Samuel Kalu
Ra sân: Samuel Kalu
76'
Issouf Sissokho
Ra sân: Mehdi Zerkane
Ra sân: Mehdi Zerkane
76'
83'
Thierry Ambrose
Ra sân: Mamadou Lamine Gueye
Ra sân: Mamadou Lamine Gueye
Sekou Mara
Ra sân: Remi Oudin
Ra sân: Remi Oudin
84'
90'
1 - 2 Vagner Jose Dias Goncalves
Kiến tạo: Thierry Ambrose
Kiến tạo: Thierry Ambrose
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bordeaux
Metz
Giao bóng trước
1
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
15
1
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
5
14
Sút Phạt
19
51%
Kiểm soát bóng
49%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
415
Số đường chuyền
376
78%
Chuyền chính xác
76%
18
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
2
45
Đánh đầu
45
22
Đánh đầu thành công
23
3
Cứu thua
0
15
Rê bóng thành công
22
11
Đánh chặn
9
29
Ném biên
21
15
Cản phá thành công
22
14
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
2
102
Pha tấn công
125
49
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Bordeaux
3-5-2
Metz
3-4-3
1
Costil
4
Mexer
6
Koscielny
24
Baysse
28
Oudin
27
Lacoux
17
Zerkane
15
Seri
20
Sabaly
10
Kalu
18
Jo
16
Oukidja
2
Bronn
23
Kouyate
21
Boye
18
Centonze
15
Sarr
5
Angban
17
Delaine
13
Gueye
10
Boulaya
24
Iseka
Đội hình dự bị
Bordeaux
Sekou Mara
36
Issouf Sissokho
33
Maxime Poundje
29
Enock Kwateng
25
Jimmy Briand
7
Gaetan Poussin
16
Nicolas De Preville
12
Hatem Ben Arfa
8
Amadou Traore
31
Metz
27
Vagner Jose Dias Goncalves
3
Matthieu Udol
30
Marc-Aurele Caillard
12
Warren Tchimbembe
6
Mamadou Fofana
22
Youssef Maziz
14
Vincent Pajot
26
Papa Ndiaga Yade
9
Thierry Ambrose
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
3.33
2.33
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
3
0.67
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
5.67
16.67%
Kiểm soát bóng
67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bordeaux (6trận)
Chủ
Khách
Metz (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2