ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 4, 02/10 Vòng League Round
Borussia Dortmund
Đã kết thúc 7 - 1 (5 - 1)
Đặt cược
Celtic FC
Signal Iduna Park
Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.90
+1.25
0.94
O 3
0.85
U 3
0.97
1
1.44
X
4.80
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.87
+0.5
0.97
O 1.25
0.91
U 1.25
0.91

Diễn biến chính

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Phút
Celtic FC Celtic FC
6'
match yellow.png Kasper Schmeichel
Emre Can 1 - 0 match pen
7'
9'
match goal 1 - 1 Daizen Maeda
Kiến tạo: Arne Engels
Karim Adeyemi 2 - 1
Kiến tạo: Julian Brandt
match goal
11'
Karim Adeyemi 3 - 1 match goal
29'
Pascal Gross match yellow.png
32'
Sehrou Guirassy 4 - 1 match pen
40'
Karim Adeyemi 5 - 1 match goal
42'
46'
match change Alex Valle Gomez
Ra sân: Greg Taylor
46'
match change Reo Hatate
Ra sân: Paulo Bernardo
Julien Duranville
Ra sân: Karim Adeyemi
match change
48'
Felix Nmecha
Ra sân: Pascal Gross
match change
61'
Maximilian Beier
Ra sân: Julian Brandt
match change
61'
Ramy Bensebaini
Ra sân: Yan Bueno Couto
match change
62'
63'
match change Hyun-jun Yang
Ra sân: Nicolas Kuhn
63'
match change Adam Idah
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Sehrou Guirassy 6 - 1
Kiến tạo: Nico Schlotterbeck
match goal
66'
Marcel Sabitzer
Ra sân: Sehrou Guirassy
match change
70'
74'
match yellow.png Reo Hatate
Felix Nmecha 7 - 1 match goal
79'
86'
match change Anthony Ralston
Ra sân: Alistair Johnston
Ramy Bensebaini match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Celtic FC Celtic FC
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
9
13
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
24
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
498
 
Số đường chuyền
 
451
88%
 
Chuyền chính xác
 
86%
15
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Việt vị
 
3
14
 
Đánh đầu
 
10
4
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Ném biên
 
19
13
 
Cản phá thành công
 
17
15
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
8
90
 
Pha tấn công
 
48
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Ramy Bensebaini
20
Marcel Sabitzer
16
Julien Duranville
14
Maximilian Beier
8
Felix Nmecha
35
Marcel Lotka
33
Alexander Niklas Meyer
25
Niklas Sule
46
Ayman Azhil
Borussia Dortmund Borussia Dortmund 4-2-3-1
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
1
Kobel
26
Ryerson
4
Schlotterbeck
3
Anton
2
Couto
13
Gross
23
Can
43
Bynoe-Gittens
10
Brandt
27
3
Adeyemi
9
Guirassy
1
Schmeichel
2
Johnston
6
Trusty
5
Scales
3
Taylor
27
Engels
42
McGregor
28
Bernardo
10
Kuhn
8
Furuhashi
38
Maeda

Substitutes

9
Adam Idah
41
Reo Hatate
11
Alex Valle Gomez
56
Anthony Ralston
13
Hyun-jun Yang
12
Viljami Sinisalo
7
Luis Enrique Palma Oseguera
17
Maik Nawrocki
49
James Forrest
29
Scott Bain
57
Stephen Welsh
14
Luke McCowan
Đội hình dự bị
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Ramy Bensebaini 5
Marcel Sabitzer 20
Julien Duranville 16
Maximilian Beier 14
Felix Nmecha 8
Marcel Lotka 35
Alexander Niklas Meyer 33
Niklas Sule 25
Ayman Azhil 46
Celtic FC Celtic FC
9 Adam Idah
41 Reo Hatate
11 Alex Valle Gomez
56 Anthony Ralston
13 Hyun-jun Yang
12 Viljami Sinisalo
7 Luis Enrique Palma Oseguera
17 Maik Nawrocki
49 James Forrest
29 Scott Bain
57 Stephen Welsh
14 Luke McCowan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.67 Bàn thắng 4
1.67 Bàn thua 3
6.67 Phạt góc 9
1.67 Thẻ vàng 1
7.33 Sút trúng cầu môn 8.67
59% Kiểm soát bóng 58.33%
11.67 Phạm lỗi 4.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Borussia Dortmund (9trận)
Chủ Khách
Celtic FC (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
3

Borussia Dortmund Borussia Dortmund

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 1 1 2 66 62 93.94% 8 0 82 7.02
20 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 1 0 12 6.23
23 Emre Can Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 41 37 90.24% 0 0 52 6.95
10 Julian Brandt Tiền vệ công 0 0 2 39 36 92.31% 0 0 45 7.54
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 4 4 1 17 15 88.24% 0 2 31 9.41
3 Waldemar Anton Trung vệ 0 0 0 65 56 86.15% 1 0 75 7.12
5 Ramy Bensebaini Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 9 75% 0 0 17 6.45
26 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 2 1 1 31 28 90.32% 1 1 50 6.79
1 Gregor Kobel Thủ môn 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 40 6.94
27 Karim Adeyemi Cánh trái 5 3 0 23 18 78.26% 0 1 39 10
8 Felix Nmecha Tiền vệ trụ 1 1 1 7 4 57.14% 0 0 13 7.83
4 Nico Schlotterbeck Trung vệ 0 0 1 74 65 87.84% 0 0 80 7.14
14 Maximilian Beier Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.13
2 Yan Bueno Couto Hậu vệ cánh phải 0 0 1 41 37 90.24% 2 0 54 6.64
43 Jamie Bynoe-Gittens Cánh trái 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 31 7.11
16 Julien Duranville Cánh phải 2 2 1 7 7 100% 0 0 19 6.77

Celtic FC Celtic FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 39 5.36
3 Greg Taylor Defender 1 0 0 24 17 70.83% 0 1 31 5.42
42 Callum McGregor Midfielder 0 0 1 59 54 91.53% 0 0 67 6.13
38 Daizen Maeda Forward 2 1 0 15 13 86.67% 3 0 31 5.54
56 Anthony Ralston Defender 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.02
6 Auston Trusty Trung vệ 0 0 0 60 58 96.67% 0 1 70 5.72
5 Liam Scales Defender 0 0 0 66 61 92.42% 0 4 76 5.69
8 Kyogo Furuhashi Forward 0 0 0 5 3 60% 0 0 12 6.3
10 Nicolas Kuhn Forward 0 0 0 18 11 61.11% 1 0 23 5.68
41 Reo Hatate Midfielder 2 0 1 26 21 80.77% 0 0 35 5.97
9 Adam Idah Forward 1 1 0 4 4 100% 1 0 10 5.93
2 Alistair Johnston Defender 0 0 0 49 42 85.71% 0 0 74 5.93
28 Paulo Bernardo Midfielder 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 5.61
27 Arne Engels Tiền vệ trụ 1 0 2 28 19 67.86% 6 0 40 5.4
13 Hyun-jun Yang Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 5.8
11 Alex Valle Gomez Defender 0 0 0 29 23 79.31% 3 1 43 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi