Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.84
0.84
+0.5
1.00
1.00
O
2.25
1.02
1.02
U
2.25
0.80
0.80
1
1.84
1.84
X
3.30
3.30
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.80
0.80
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Bosnia-Herzegovina
Phút
Montenegro
42'
Vukan Savicevic
46'
Stefan Milosevic
Ra sân: Fatos Beqiraj
Ra sân: Fatos Beqiraj
Rade Krunic
53'
Damir Sadikovic
Ra sân: Dino Besirevic
Ra sân: Dino Besirevic
54'
Smail Prevljak
Ra sân: Ermedin Demirovic
Ra sân: Ermedin Demirovic
65'
Jusuf Gazibegovic
Ra sân: Darko Todorovic
Ra sân: Darko Todorovic
65'
65'
Milutin Osmajic
Ra sân: Vladimir Jovovic
Ra sân: Vladimir Jovovic
65'
Marko Jankovic
Ra sân: Vukan Savicevic
Ra sân: Vukan Savicevic
68'
Zarko Tomasevic
76'
Marko Vucic
Ra sân: Marko Vesovic
Ra sân: Marko Vesovic
80'
Milos Raickovic
Ra sân: Nebojsa Kosovic
Ra sân: Nebojsa Kosovic
81'
Igor Ivanovic
Ra sân: Sead Haksabanovic
Ra sân: Sead Haksabanovic
Anel Ahmedhodzic
83'
Vladan Danilovic
Ra sân: Anel Ahmedhodzic
Ra sân: Anel Ahmedhodzic
84'
Luka Menalo
Ra sân: Adi Nalic
Ra sân: Adi Nalic
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bosnia-Herzegovina
Montenegro
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
7
10
Sút Phạt
15
51%
Kiểm soát bóng
49%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
13
Phạm lỗi
9
2
Cứu thua
3
81
Pha tấn công
78
58
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Bosnia-Herzegovina
Montenegro
16
Ahmedhodzic
2
Civic
3
Hadzikadunic
8
Krunic
4
Todorovic
19
Jovicic
14
Nalic
12
Sehic
17
Besirevic
18
Hadziahmetovic
11
Demirovic
4
Vukcevic
6
Tomasevic
18
Kosovic
21
Savicevic
17
Haksabanovic
23
Martinovic
7
Vesovic
16
Jovovic
22
Simic
1
Dragojevic
11
Beqiraj
Đội hình dự bị
Bosnia-Herzegovina
Andrej Dokanovic
13
Ajdin Nukic
23
Branimir Cipetic
15
Luka Menalo
10
Almedin Ziljkic
7
Jusuf Gazibegovic
20
Sinisa Sanicanin
6
Smail Prevljak
9
Kenan Piric
22
Nikola Vasilj
1
Damir Sadikovic
21
Vladan Danilovic
5
Montenegro
3
Kristijan Vulaj
19
Milutin Osmajic
10
Igor Ivanovic
8
Marko Jankovic
20
Marko Vucic
5
Igor Vujacic
2
Dragan Grivic
15
Milos Raickovic
13
Matija Sarkic
12
Milan Mijatovic
14
Adrijan Rudovic
9
Stefan Milosevic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
6.33
3.33
Thẻ vàng
2.67
2
Sút trúng cầu môn
2
42%
Kiểm soát bóng
40.33%
10
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bosnia-Herzegovina (3trận)
Chủ
Khách
Montenegro (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1