Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
1.86
1.86
X
3.30
3.30
2
4.30
4.30
Hiệp 1
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.87
0.87
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.19
1.19
Diễn biến chính
Bragantino
Phút
Coritiba PR
Hyoran Kaue Dalmoro 1 - 0
7'
Artur Victor Guimaraes 2 - 0
Kiến tạo: Hyoran Kaue Dalmoro
Kiến tạo: Hyoran Kaue Dalmoro
34'
Hyoran Kaue Dalmoro 3 - 0
37'
46'
Adrian Martinez
Ra sân: Bernardo Marcos Lemes
Ra sân: Bernardo Marcos Lemes
46'
Alef Manga
Ra sân: Fabricio Daniel de Souza
Ra sân: Fabricio Daniel de Souza
46'
Igor Paixao
Ra sân: Neilton Meira Mestzk
Ra sân: Neilton Meira Mestzk
46'
Robson Michael Signorini, Robinho
Ra sân: Regis Augusto Salmazzo
Ra sân: Regis Augusto Salmazzo
51'
3 - 1 Igor Paixao
Jan Carlos Hurtado Anchico
Ra sân: Jose Ytalo
Ra sân: Jose Ytalo
60'
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
Ra sân: Raul Lo Goncalves
Ra sân: Raul Lo Goncalves
60'
61'
Biel
Ra sân: Robson Michael Signorini, Robinho
Ra sân: Robson Michael Signorini, Robinho
Eric Dos Santos Rodrigues
Ra sân: Hyoran Kaue Dalmoro
Ra sân: Hyoran Kaue Dalmoro
72'
Bruno Nunes de Barros
Ra sân: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Ra sân: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
72'
Natan Bernardo De Souza 4 - 1
Kiến tạo: Artur Victor Guimaraes
Kiến tạo: Artur Victor Guimaraes
76'
Leonardo Rech Ortiz
77'
82'
Matias Galarza
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
82'
Bruno Conceicao Praxedes
Ra sân: Artur Victor Guimaraes
Ra sân: Artur Victor Guimaraes
85'
90'
4 - 2 Adrian Martinez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bragantino
Coritiba PR
4
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
20
Tổng cú sút
16
6
Sút trúng cầu môn
5
14
Sút ra ngoài
11
13
Sút Phạt
14
55%
Kiểm soát bóng
45%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
446
Số đường chuyền
411
81%
Chuyền chính xác
81%
14
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
29
Đánh đầu
30
20
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
20
8
Đánh chặn
6
10
Ném biên
26
0
Dội cột/xà
1
15
Cản phá thành công
21
13
Thử thách
12
2
Kiến tạo thành bàn
0
121
Pha tấn công
104
41
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Bragantino
4-2-3-1
Coritiba PR
4-2-3-1
18
Schwengber
36
Candido
21
Souza
3
Ortiz
34
Hurtado
8
Evangelista
23
Goncalves
27
Moura,Sorriso
10
2
Dalmoro
7
Guimaraes
15
Ytalo
23
Rafael
16
Milouski
5
Santos
4
Silva
33
Porfirio
25
Lemes
15
Galarza
13
Souza
78
Salmazzo
70
Mestzk
99
Silva
Đội hình dự bị
Bragantino
Lucas Galindo de Azevedo
40
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
5
Renan Victor da Silva
19
Eric Dos Santos Rodrigues
16
Ramon Ramos Lima
6
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
9
Jan Carlos Hurtado Anchico
17
Bruno Nunes de Barros
20
Bruno Conceicao Praxedes
25
Guilherme Lopes da Silva
31
Kevin Lomonaco
14
Miguel Silveira dos Santos
30
Coritiba PR
17
Warley Leandro da Silva
11
Alef Manga
3
Henrique Adriano Buss
44
Marcio Gleyson Leite da Silva
98
Igor Paixao
75
Biel
22
Maicky Henrique Galastri Gomes
20
Robson Michael Signorini, Robinho
28
Pablo Garcia
6
Egidio de Araujo Pereira Junior
52
Adrian Martinez
21
Rafael William
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
0.67
2.33
Phạt góc
6.33
3.67
Thẻ vàng
3
5
Sút trúng cầu môn
2.67
44%
Kiểm soát bóng
49.67%
13
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bragantino (61trận)
Chủ
Khách
Coritiba PR (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
10
4
5
HT-H/FT-T
4
3
9
5
HT-B/FT-T
1
0
0
3
HT-T/FT-H
2
2
2
1
HT-H/FT-H
6
5
7
3
HT-B/FT-H
0
4
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
4
3
1
4