Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
2.02
2.02
X
3.50
3.50
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.72
0.72
O
1
0.76
0.76
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Brann
Phút
Lillestrom
Daouda Karamoko Bamba
Ra sân: Moonga Simba
Ra sân: Moonga Simba
46'
Daouda Karamoko Bamba 1 - 0
Kiến tạo: Ruben Kristiansen
Kiến tạo: Ruben Kristiansen
58'
60'
Kaan Kairinen
Ra sân: Fredrik Krogstad
Ra sân: Fredrik Krogstad
60'
Tobias Hammer Svendsen
Ra sân: Ulrick Mathisen
Ra sân: Ulrick Mathisen
David Moller Wolfe
Ra sân: Filip Moller Delaveris
Ra sân: Filip Moller Delaveris
65'
68'
Lars Mogstad Ranger
74'
Eskil Edh
Ra sân: Daniel Gustavsson
Ra sân: Daniel Gustavsson
Ole Didrik Blomberg
Ra sân: Petter Strand
Ra sân: Petter Strand
76'
87'
1 - 1 Thomas Olsen
Vieux Yaya Sane
Ra sân: Robert Taylor
Ra sân: Robert Taylor
89'
Vegard Forren
Ra sân: Ole Martin Kolskogen
Ra sân: Ole Martin Kolskogen
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brann
Lillestrom
10
Phạt góc
4
7
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
6
12
Sút Phạt
6
56%
Kiểm soát bóng
44%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
5
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
4
1
Cứu thua
1
103
Pha tấn công
73
44
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Brann
4-3-3
Lillestrom
3-4-2-1
12
Johnson
21
Kristiansen
29
Barmen
4
Kolskogen
9
Strand
15
Skaanes
23
Pedersen
7
Rasmussen
17
Delaveris
16
Taylor
14
Simba
12
Christiansen
4
Garnas
30
Ogbu
5
Dragsnes
26
Ranger
8
Matthew
14
Krogstad
23
Asen
18
Mathisen
90
Gustavsson
10
Olsen
Đội hình dự bị
Brann
Hakon Opdal
1
Niklas Jensen Wassberg
25
David Moller Wolfe
18
Isak Hjorteseth
31
Vieux Yaya Sane
22
Daouda Karamoko Bamba
11
Vegard Forren
3
Ole Didrik Blomberg
2
Lillestrom
40
Jorgen Sveinhaug
19
Uranik Seferi
9
Kent Havard Eriksen
15
Josef Baccay
22
Philip Slordahl
31
Martin Bergum
25
Eskil Edh
6
Kaan Kairinen
11
Tobias Hammer Svendsen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
3.67
4
Phạt góc
5
5
Sút trúng cầu môn
2.33
56.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
1
Thẻ vàng
2
9.33
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brann (36trận)
Chủ
Khách
Lillestrom (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
3
4
4
HT-H/FT-T
3
0
1
4
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
5
2
0
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
2
3
HT-B/FT-B
2
7
6
5