Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.90
0.90
+1.5
1.00
1.00
O
3.25
0.98
0.98
U
3.25
0.90
0.90
1
1.29
1.29
X
5.00
5.00
2
8.00
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.76
0.76
+0.5
1.16
1.16
O
0.5
0.22
0.22
U
0.5
3.00
3.00
Diễn biến chính
Brann
Phút
Sandefjord
Bard Finne
Ra sân: Aune Heggebo
Ra sân: Aune Heggebo
46'
Bard Finne 1 - 0
Kiến tạo: Ruben Kristiansen
Kiến tạo: Ruben Kristiansen
51'
Emil Kornvig
57'
Emil Kornvig 2 - 0
Kiến tạo: Niklas Castro
Kiến tạo: Niklas Castro
61'
63'
Sander Risan Mork
Ra sân: Simon Amin
Ra sân: Simon Amin
63'
Danilo Al-Saed
Ra sân: Jakob Maslo Dunsby
Ra sân: Jakob Maslo Dunsby
63'
Aleksander Nilsson
Ra sân: Loris Mettler
Ra sân: Loris Mettler
75'
Aleksander Nilsson
Ulrick Mathisen
Ra sân: Ole Didrik Blomberg
Ra sân: Ole Didrik Blomberg
78'
81'
Eman Markovic
Joachim Soltvedt
Ra sân: Fredrik Knudsen
Ra sân: Fredrik Knudsen
87'
Magnus Warming
Ra sân: Niklas Castro
Ra sân: Niklas Castro
90'
90'
Beltran Mvuka
Ra sân: Alexander Ruud Tveter
Ra sân: Alexander Ruud Tveter
90'
2 - 1 Sebastian Holm Mathisen
90'
Sebastian Holm Mathisen
Ra sân: Eman Markovic
Ra sân: Eman Markovic
90'
Fredrik Carson Pedersen
Sander Erik Kartum
Ra sân: Emil Kornvig
Ra sân: Emil Kornvig
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brann
Sandefjord
6
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
7
18
Sút Phạt
18
64%
Kiểm soát bóng
36%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
584
Số đường chuyền
337
10
Phạm lỗi
16
5
Việt vị
2
13
Đánh đầu thành công
4
4
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
30
13
Đánh chặn
14
0
Dội cột/xà
1
5
Thử thách
9
125
Pha tấn công
83
77
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Brann
4-3-3
Sandefjord
4-3-3
1
Dyngeland
21
Kristiansen
6
Larsen
3
Knudsen
13
Crone
8
Myhre
19
Nilsen
10
Kornvig
9
Castro
20
Heggebo
16
Blomberg
1
Keto
4
Pedersen
2
Berglie
47
Kristiansen
17
Cheng
10
Mettler
18
Ottosson
21
Amin
27
Dunsby
9
Tveter
7
Markovic
Đội hình dự bị
Brann
Eivind Fauske Helland
26
Bard Finne
11
Martin Hellan
2
Eirik Holmen Johansen
36
Sander Erik Kartum
18
Ulrick Mathisen
14
Lars Remmem
41
Joachim Soltvedt
17
Magnus Warming
7
Sandefjord
14
Danilo Al-Saed
8
Aleksander Nilsson
3
Vetle Walle Egeli
22
Martin Gjone
30
Alf Lukas Gronneberg
24
Sebastian Holm Mathisen
99
Maudo Jarjue
6
Sander Risan Mork
45
Beltran Mvuka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
2
4
Phạt góc
5.67
5
Sút trúng cầu môn
5.33
56.67%
Kiểm soát bóng
57%
1
Thẻ vàng
1
9.33
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brann (36trận)
Chủ
Khách
Sandefjord (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
3
4
6
HT-H/FT-T
3
0
1
4
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
5
1
5
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
4
0
HT-B/FT-B
2
7
3
2