Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.00
1.00
+0.75
0.90
0.90
O
3
0.98
0.98
U
3
0.90
0.90
1
1.76
1.76
X
3.70
3.70
2
4.15
4.15
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Brann
Phút
Stabaek
38'
0 - 1 Ivan Mesik
43'
Ivan Mesik
46'
Kasper Pedersen
Ra sân: Nicolas Pignatel Jenssen
Ra sân: Nicolas Pignatel Jenssen
Moonga Simba
Ra sân: Bard Finne
Ra sân: Bard Finne
46'
Kasper Skaanes
Ra sân: Daniel Pedersen
Ra sân: Daniel Pedersen
46'
64'
Tomas Martins Podstawski
Ra sân: Victor Wernersson
Ra sân: Victor Wernersson
64'
Oliver Edvardsen
Ra sân: Mathis Bolly
Ra sân: Mathis Bolly
Matias Rasmussen
Ra sân: Fredrik Knudsen
Ra sân: Fredrik Knudsen
66'
VAJEBAH SAKOR
Ra sân: Robert Taylor
Ra sân: Robert Taylor
66'
76'
Marcus Sandberg
79'
Kaloyan Kalinov Kostadinov
81'
Markus Solbakken
Ra sân: Fredrik Haugen
Ra sân: Fredrik Haugen
David Moller Wolfe
Ra sân: Ruben Kristiansen
Ra sân: Ruben Kristiansen
86'
87'
Paal Alexander Kirkevold
Ra sân: Kaloyan Kalinov Kostadinov
Ra sân: Kaloyan Kalinov Kostadinov
Kasper Skaanes 1 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brann
Stabaek
10
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
5
6
Cản sút
1
13
Sút Phạt
9
64%
Kiểm soát bóng
36%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
557
Số đường chuyền
309
6
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
2
16
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
4
19
Rê bóng thành công
21
7
Đánh chặn
4
7
Thử thách
8
150
Pha tấn công
65
70
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Brann
4-3-3
Stabaek
3-4-3
28
Grill
21
Kristiansen
3
Knudsen
26
Larsen
8
Myhre
9
Strand
19
Nilsen
23
Pedersen
16
Taylor
20
Heggebo
11
Finne
12
Sandberg
27
Jenssen
4
Wangberg
5
Mesik
15
Ottesen
8
Haugen
19
Wernersson
18
Moe
24
Kostadinov
17
Azemi
7
Bolly
Đội hình dự bị
Brann
Niklas Jensen Wassberg
25
Lars Christian Krogh Gerson
6
David Moller Wolfe
18
VAJEBAH SAKOR
5
Ole Martin Kolskogen
4
Hakon Opdal
1
Matias Rasmussen
7
Moonga Simba
14
Kasper Skaanes
15
Stabaek
23
Oliver Edvardsen
9
Paal Alexander Kirkevold
1
Marius Amundsen Ulla
20
Alexander Andresen
26
Tomas Martins Podstawski
10
Markus Solbakken
2
Kasper Pedersen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
9.33
1
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
6.67
60%
Kiểm soát bóng
53.67%
12
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brann (35trận)
Chủ
Khách
Stabaek (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
7
7
HT-H/FT-T
3
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
2
5
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
4
1
3
HT-B/FT-B
2
7
3
5