Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
2.33
2.33
X
3.50
3.50
2
2.77
2.77
Hiệp 1
+0
0.79
0.79
-0
1.12
1.12
O
1
0.77
0.77
U
1
1.14
1.14
Diễn biến chính
Brann
Phút
Stromsgodset
Aune Heggebo 1 - 0
Kiến tạo: Kasper Skaanes
Kiến tạo: Kasper Skaanes
14'
Petter Strand
23'
Gustav Valsvik(OW) 2 - 0
29'
Matias Rasmussen
43'
46'
Mikkel Maigaard
Ra sân: Vaaldimar Thor Ingimundarson
Ra sân: Vaaldimar Thor Ingimundarson
56'
Ole Kristian Enersen
Ra sân: Tobias Fjeld Gulliksen
Ra sân: Tobias Fjeld Gulliksen
66'
Prosper Mendy
Ra sân: Moses Mawa
Ra sân: Moses Mawa
Kristoffer Barmen
Ra sân: Aune Heggebo
Ra sân: Aune Heggebo
70'
Moonga Simba
Ra sân: Robert Taylor
Ra sân: Robert Taylor
80'
84'
Kreshnik Krasniqi
Ra sân: Halldor Stenevik
Ra sân: Halldor Stenevik
Moonga Simba 3 - 0
85'
Jon Helge Tveita
Ra sân: Matias Rasmussen
Ra sân: Matias Rasmussen
90'
David Moller Wolfe
Ra sân: Kasper Skaanes
Ra sân: Kasper Skaanes
90'
Thomas Grogaard
Ra sân: Daouda Karamoko Bamba
Ra sân: Daouda Karamoko Bamba
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brann
Stromsgodset
9
Phạt góc
4
7
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
15
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
6
12
Sút Phạt
13
50%
Kiểm soát bóng
50%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
11
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
4
3
Cứu thua
0
84
Pha tấn công
111
51
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Brann
4-3-3
Stromsgodset
4-3-3
1
Opdal
21
Kristiansen
3
Forren
4
Kolskogen
2
Blomberg
15
Skaanes
7
Rasmussen
9
Strand
16
Taylor
20
Heggebo
11
Bamba
1
Myhra
26
Vilsvik
5
Gunnarsson
71
Valsvik
19
Stenevik
8
Hove
7
Stengel
17
Gulliksen
23
Ingimundarson
9
Friday
10
Mawa
Đội hình dự bị
Brann
Jon Helge Tveita
19
Eirik Johnson
12
Filip Moller Delaveris
17
Moonga Simba
14
David Moller Wolfe
18
Niklas Jensen Wassberg
25
Thomas Grogaard
5
Kristoffer Barmen
29
Daniel Pedersen
23
Stromsgodset
20
Mikkel Maigaard
2
Ari Leifsson
4
Duplex Tchamba Bangou
40
Morten Saetra
70
Sondre Fosnaess Hanssen
92
Kreshnik Krasniqi
84
Ole Kristian Enersen
22
Prosper Mendy
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1
4
Phạt góc
8.67
5
Sút trúng cầu môn
4.33
56.67%
Kiểm soát bóng
41%
1
Thẻ vàng
2.33
9.33
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brann (36trận)
Chủ
Khách
Stromsgodset (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
3
5
6
HT-H/FT-T
3
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
2
5
3
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
3
1
HT-B/FT-B
2
7
3
5