Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.05
1.05
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
1.80
1.80
X
3.50
3.50
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Brann
Phút
Valerenga
Frederik Borsting 1 - 0
7'
15'
1 - 1 Henrik Rorvik Bjordal
46'
Torgeir Borven
Ra sân: Jacob Eng
Ra sân: Jacob Eng
52'
Leonard Zuta
61'
Daniel Hakans
Ra sân: Mohamed Ofkir
Ra sân: Mohamed Ofkir
Aune Heggebo
Ra sân: Frederik Borsting
Ra sân: Frederik Borsting
73'
73'
Simen Juklerod
Ra sân: Seedy Jatta
Ra sân: Seedy Jatta
Sivert Heltne Nilsen 2 - 1
73'
Aune Heggebo 3 - 1
80'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brann
Valerenga
8
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
5
7
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
1
9
Cản sút
1
15
Sút Phạt
12
69%
Kiểm soát bóng
31%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
551
Số đường chuyền
245
9
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
2
16
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
4
20
Rê bóng thành công
28
7
Đánh chặn
3
26
Ném biên
24
20
Cản phá thành công
28
9
Thử thách
15
127
Pha tấn công
73
75
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Brann
4-3-3
Valerenga
4-2-3-1
1
Dyngeland
18
Wolfe
21
Kristiansen
6
Larsen
13
Crone
8
Myhre
19
Nilsen
7
Rasmussen
16
Blomberg
11
Finne
10
Borsting
21
Sjoeng
6
Hedenstad
23
Heggheim
7
Jensen
5
Zuta
15
Holm
8
Bjordal
24
Strand
17
Eng
10
Ofkir
19
Jatta
Đội hình dự bị
Brann
Aune Heggebo
20
Isak Hjorteseth
31
Rasmus Holten
43
Eirik Johnson
12
Fredrik Knudsen
3
Marius Trengereid
33
Niklas Jensen Wassberg
25
Valerenga
9
Torgeir Borven
11
Daniel Hakans
18
Simen Juklerod
3
Aleksander Hammer Kjelsen
14
Aaron Kiil Olsen
20
Magnus Riisnaes
1
Jacob Storevik
29
Vitor Hugo Ferreira Oliveira
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
6
5
Sút trúng cầu môn
8.67
56.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
1
Thẻ vàng
1.67
9.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brann (36trận)
Chủ
Khách
Valerenga (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
3
10
2
HT-H/FT-T
3
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
5
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
0
4
2
3
HT-B/FT-B
2
7
2
7